Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,471,992 -
2. 1,462,418 Kim Cương II
3. 1,320,781 Đại Cao Thủ
4. 1,153,868 Bạc II
5. 1,030,092 Bạc I
6. 1,010,740 Vàng IV
7. 979,392 Vàng III
8. 942,778 ngọc lục bảo IV
9. 925,716 Sắt III
10. 920,987 -
11. 908,958 Bạch Kim IV
12. 895,859 Vàng III
13. 893,567 ngọc lục bảo II
14. 880,210 Bạch Kim III
15. 877,024 -
16. 852,981 ngọc lục bảo III
17. 852,803 Bạch Kim III
18. 844,000 ngọc lục bảo I
19. 841,958 Bạch Kim IV
20. 792,501 Bạc II
21. 788,705 Kim Cương IV
22. 788,689 Kim Cương IV
23. 787,908 Bạc II
24. 783,600 Kim Cương II
25. 782,319 Bạc IV
26. 781,426 Bạc IV
27. 769,092 Cao Thủ
28. 752,852 ngọc lục bảo II
29. 743,506 -
30. 736,549 ngọc lục bảo II
31. 734,993 ngọc lục bảo IV
32. 716,998 -
33. 711,479 Vàng IV
34. 699,610 Kim Cương III
35. 698,959 Bạch Kim I
36. 692,372 -
37. 672,157 -
38. 658,715 ngọc lục bảo IV
39. 653,563 -
40. 651,162 -
41. 646,930 Bạch Kim II
42. 633,389 ngọc lục bảo IV
43. 624,649 Bạch Kim IV
44. 623,746 Đồng I
45. 609,629 Kim Cương III
46. 608,127 Bạch Kim III
47. 600,576 -
48. 600,306 Bạc III
49. 598,332 Bạc IV
50. 597,981 -
51. 596,980 Bạch Kim III
52. 589,863 Đồng III
53. 589,004 -
54. 584,044 -
55. 576,831 -
56. 562,942 Bạch Kim III
57. 561,039 ngọc lục bảo IV
58. 560,447 ngọc lục bảo IV
59. 557,283 Bạch Kim IV
60. 553,733 Bạch Kim I
61. 550,064 Kim Cương II
62. 549,000 Sắt I
63. 542,655 ngọc lục bảo II
64. 542,474 Kim Cương IV
65. 537,676 -
66. 531,205 Vàng III
67. 530,711 ngọc lục bảo IV
68. 528,581 Vàng II
69. 526,778 Đồng II
70. 523,136 Bạch Kim IV
71. 521,854 Bạc II
72. 520,171 -
73. 518,993 Bạc I
74. 517,455 Đồng III
75. 515,081 -
76. 512,930 Bạch Kim II
77. 510,308 Đồng I
78. 493,582 Bạch Kim III
79. 490,209 Đồng III
80. 489,108 Bạc I
81. 487,867 Bạch Kim IV
82. 483,258 -
83. 482,977 Bạch Kim III
84. 471,043 Bạc IV
85. 470,251 -
86. 463,334 Đồng II
87. 462,506 -
88. 462,485 -
89. 461,131 ngọc lục bảo I
90. 456,560 -
91. 456,167 Vàng III
92. 449,725 Đồng IV
93. 448,658 Đồng I
94. 446,752 Bạch Kim IV
95. 444,706 Bạch Kim III
96. 441,342 Bạch Kim III
97. 440,572 -
98. 440,285 Bạch Kim II
99. 440,267 Bạch Kim II
100. 437,235 -