Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,534,266 ngọc lục bảo IV
2. 2,864,151 -
3. 2,766,020 Kim Cương IV
4. 2,707,376 Kim Cương IV
5. 2,590,238 -
6. 1,971,660 -
7. 1,864,997 Vàng IV
8. 1,594,545 Vàng IV
9. 1,557,452 -
10. 1,546,132 Kim Cương III
11. 1,533,321 ngọc lục bảo III
12. 1,500,280 Bạch Kim II
13. 1,431,937 ngọc lục bảo I
14. 1,423,300 -
15. 1,390,018 Kim Cương II
16. 1,368,587 ngọc lục bảo IV
17. 1,256,022 Đồng I
18. 1,252,333 Vàng III
19. 1,244,764 Bạch Kim IV
20. 1,226,487 Kim Cương II
21. 1,217,860 -
22. 1,206,377 ngọc lục bảo IV
23. 1,170,989 Kim Cương III
24. 1,168,395 Vàng II
25. 1,134,901 -
26. 1,111,954 Bạc IV
27. 1,095,781 Bạch Kim III
28. 1,089,021 Vàng IV
29. 1,082,848 -
30. 1,077,500 -
31. 1,076,401 -
32. 1,074,432 Kim Cương I
33. 1,065,718 -
34. 1,049,032 Bạch Kim I
35. 1,021,683 Kim Cương III
36. 1,019,385 Vàng IV
37. 1,007,010 ngọc lục bảo I
38. 996,495 -
39. 987,534 -
40. 969,776 Bạch Kim II
41. 967,782 -
42. 958,863 -
43. 953,619 Vàng IV
44. 926,539 Đồng II
45. 920,500 Bạc II
46. 918,805 Đồng II
47. 915,238 ngọc lục bảo III
48. 911,261 ngọc lục bảo IV
49. 908,811 Vàng III
50. 907,576 ngọc lục bảo I
51. 900,725 Bạch Kim I
52. 900,349 ngọc lục bảo IV
53. 873,503 -
54. 871,119 ngọc lục bảo II
55. 869,595 Đồng II
56. 865,818 ngọc lục bảo I
57. 860,362 -
58. 851,673 Bạch Kim III
59. 847,167 -
60. 843,083 -
61. 842,291 Bạc IV
62. 820,489 -
63. 820,291 -
64. 815,463 -
65. 813,365 Kim Cương IV
66. 813,161 Bạch Kim III
67. 811,354 ngọc lục bảo III
68. 806,984 -
69. 806,923 -
70. 805,225 -
71. 802,783 Đồng IV
72. 798,232 Kim Cương I
73. 794,279 Vàng II
74. 791,738 Kim Cương IV
75. 791,204 Kim Cương IV
76. 789,998 Cao Thủ
77. 789,201 -
78. 785,701 -
79. 782,936 Đồng IV
80. 767,602 ngọc lục bảo III
81. 763,385 Bạc II
82. 759,517 -
83. 759,503 Bạc I
84. 754,619 ngọc lục bảo IV
85. 748,202 Bạch Kim IV
86. 738,399 -
87. 737,622 ngọc lục bảo IV
88. 736,816 Vàng IV
89. 736,338 Bạch Kim III
90. 735,489 -
91. 732,647 ngọc lục bảo IV
92. 731,012 Bạch Kim IV
93. 728,961 -
94. 725,626 Bạch Kim II
95. 722,667 -
96. 721,779 -
97. 721,150 ngọc lục bảo I
98. 720,283 Kim Cương III
99. 716,675 ngọc lục bảo IV
100. 714,982 Vàng III