Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,649,419 -
2. 3,198,359 Đồng II
3. 2,789,751 Kim Cương II
4. 2,783,540 -
5. 2,657,985 -
6. 2,444,669 Kim Cương IV
7. 2,417,578 -
8. 2,397,673 Kim Cương IV
9. 2,372,979 Vàng III
10. 2,317,740 ngọc lục bảo I
11. 2,293,312 ngọc lục bảo IV
12. 2,260,112 Bạc IV
13. 2,145,001 Sắt I
14. 2,107,173 Bạch Kim IV
15. 2,083,344 ngọc lục bảo I
16. 2,020,003 Bạc IV
17. 2,015,553 -
18. 1,971,426 ngọc lục bảo III
19. 1,957,298 -
20. 1,948,895 Vàng III
21. 1,946,985 ngọc lục bảo I
22. 1,930,361 Cao Thủ
23. 1,880,940 -
24. 1,835,636 Bạch Kim II
25. 1,816,960 Bạch Kim IV
26. 1,800,060 Cao Thủ
27. 1,788,546 ngọc lục bảo IV
28. 1,782,398 ngọc lục bảo I
29. 1,766,530 -
30. 1,735,959 -
31. 1,699,033 Bạc III
32. 1,640,869 -
33. 1,633,124 ngọc lục bảo IV
34. 1,597,993 ngọc lục bảo III
35. 1,596,771 -
36. 1,575,389 ngọc lục bảo III
37. 1,555,676 ngọc lục bảo III
38. 1,547,611 -
39. 1,519,652 ngọc lục bảo IV
40. 1,518,891 -
41. 1,484,451 -
42. 1,479,587 -
43. 1,472,507 Kim Cương III
44. 1,461,163 ngọc lục bảo IV
45. 1,446,192 Đồng IV
46. 1,443,451 Thách Đấu
47. 1,420,662 ngọc lục bảo IV
48. 1,406,081 Bạc IV
49. 1,402,431 ngọc lục bảo III
50. 1,401,613 ngọc lục bảo III
51. 1,400,555 Đồng II
52. 1,400,462 ngọc lục bảo IV
53. 1,399,997 -
54. 1,397,863 -
55. 1,393,572 Bạch Kim IV
56. 1,388,363 Bạch Kim IV
57. 1,384,046 -
58. 1,382,930 Vàng II
59. 1,359,387 ngọc lục bảo IV
60. 1,356,121 -
61. 1,353,257 -
62. 1,321,164 Kim Cương IV
63. 1,319,889 -
64. 1,317,252 Kim Cương IV
65. 1,312,622 ngọc lục bảo IV
66. 1,308,565 -
67. 1,307,352 ngọc lục bảo IV
68. 1,284,420 Bạch Kim IV
69. 1,283,862 -
70. 1,282,918 Kim Cương III
71. 1,279,536 Cao Thủ
72. 1,278,446 ngọc lục bảo IV
73. 1,277,718 -
74. 1,275,486 -
75. 1,275,005 ngọc lục bảo IV
76. 1,246,336 -
77. 1,232,893 -
78. 1,232,045 ngọc lục bảo II
79. 1,231,764 -
80. 1,227,303 Vàng IV
81. 1,221,063 -
82. 1,217,620 Đồng I
83. 1,212,111 Vàng II
84. 1,210,423 Kim Cương II
85. 1,206,437 -
86. 1,202,536 -
87. 1,201,353 -
88. 1,194,363 ngọc lục bảo IV
89. 1,183,814 Bạch Kim II
90. 1,171,202 -
91. 1,159,716 -
92. 1,156,312 Bạc IV
93. 1,144,566 ngọc lục bảo IV
94. 1,141,261 -
95. 1,141,131 -
96. 1,136,041 -
97. 1,134,957 Bạch Kim IV
98. 1,129,230 ngọc lục bảo IV
99. 1,128,714 Vàng II
100. 1,116,004 -