Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,688,945 Đồng IV
2. 4,599,032 -
3. 4,551,193 -
4. 4,529,837 Vàng I
5. 3,988,227 Vàng III
6. 3,547,901 Sắt II
7. 3,204,548 Cao Thủ
8. 3,131,588 -
9. 3,004,391 Vàng IV
10. 2,868,294 -
11. 2,794,239 Bạch Kim III
12. 2,673,936 -
13. 2,663,832 Bạch Kim III
14. 2,614,107 ngọc lục bảo I
15. 2,560,427 Bạc IV
16. 2,432,205 Vàng IV
17. 2,408,234 -
18. 2,313,903 Bạch Kim III
19. 2,311,079 Kim Cương IV
20. 2,298,772 ngọc lục bảo I
21. 2,296,415 Vàng I
22. 2,293,762 Bạch Kim I
23. 2,286,845 Đồng I
24. 2,271,989 Vàng III
25. 2,188,368 Kim Cương IV
26. 2,111,100 Bạch Kim I
27. 2,085,605 Kim Cương III
28. 1,989,969 ngọc lục bảo IV
29. 1,968,881 Kim Cương II
30. 1,956,371 Bạch Kim III
31. 1,953,277 -
32. 1,919,751 Vàng I
33. 1,895,068 -
34. 1,861,864 Kim Cương III
35. 1,849,025 -
36. 1,824,780 Đồng II
37. 1,800,337 ngọc lục bảo III
38. 1,788,858 Bạch Kim III
39. 1,787,337 Vàng III
40. 1,770,726 -
41. 1,760,300 Bạch Kim I
42. 1,754,451 Vàng II
43. 1,695,702 Bạch Kim II
44. 1,686,684 Đại Cao Thủ
45. 1,670,376 ngọc lục bảo III
46. 1,666,908 Vàng IV
47. 1,649,900 -
48. 1,643,862 ngọc lục bảo IV
49. 1,584,313 ngọc lục bảo II
50. 1,554,185 ngọc lục bảo IV
51. 1,551,110 ngọc lục bảo II
52. 1,541,270 Bạch Kim IV
53. 1,523,768 -
54. 1,508,523 Kim Cương II
55. 1,484,390 Bạch Kim III
56. 1,471,160 Bạc I
57. 1,449,968 -
58. 1,445,905 Kim Cương IV
59. 1,444,344 ngọc lục bảo II
60. 1,378,810 Kim Cương IV
61. 1,364,117 ngọc lục bảo II
62. 1,363,137 Cao Thủ
63. 1,350,600 Bạch Kim II
64. 1,342,940 Bạch Kim IV
65. 1,328,818 -
66. 1,324,869 ngọc lục bảo II
67. 1,315,073 Bạc I
68. 1,303,407 Vàng II
69. 1,297,528 Bạch Kim III
70. 1,290,475 -
71. 1,288,999 Bạch Kim II
72. 1,285,356 Vàng IV
73. 1,273,433 ngọc lục bảo III
74. 1,264,068 Kim Cương I
75. 1,256,319 ngọc lục bảo IV
76. 1,252,157 -
77. 1,238,071 Đồng III
78. 1,237,095 Sắt I
79. 1,226,626 -
80. 1,222,672 -
81. 1,209,809 Cao Thủ
82. 1,208,639 Kim Cương IV
83. 1,202,518 Vàng I
84. 1,201,746 -
85. 1,181,638 ngọc lục bảo III
86. 1,172,397 -
87. 1,167,269 Kim Cương II
88. 1,156,461 Bạch Kim IV
89. 1,150,183 -
90. 1,149,856 Bạch Kim IV
91. 1,146,024 Kim Cương I
92. 1,142,275 ngọc lục bảo IV
93. 1,142,199 Kim Cương IV
94. 1,130,251 Vàng II
95. 1,129,567 Bạch Kim III
96. 1,128,916 -
97. 1,126,274 Bạch Kim I
98. 1,119,382 Cao Thủ
99. 1,109,080 -
100. 1,094,673 ngọc lục bảo IV