Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,635,503 Đồng I
2. 2,847,600 Bạch Kim IV
3. 2,498,120 Bạc II
4. 2,467,602 ngọc lục bảo II
5. 2,408,083 ngọc lục bảo III
6. 2,109,252 Sắt I
7. 2,074,933 ngọc lục bảo IV
8. 2,014,970 -
9. 2,013,709 -
10. 2,007,247 -
11. 1,910,717 -
12. 1,829,016 Đồng II
13. 1,807,436 Bạch Kim IV
14. 1,754,366 ngọc lục bảo IV
15. 1,717,412 Đồng III
16. 1,705,899 Bạc IV
17. 1,653,080 Vàng III
18. 1,591,746 -
19. 1,549,132 ngọc lục bảo IV
20. 1,527,093 Bạc I
21. 1,449,209 Kim Cương II
22. 1,416,987 Vàng III
23. 1,363,941 ngọc lục bảo II
24. 1,358,862 Bạch Kim II
25. 1,353,296 Bạch Kim IV
26. 1,302,412 Bạch Kim IV
27. 1,270,553 Sắt III
28. 1,210,116 ngọc lục bảo I
29. 1,188,217 ngọc lục bảo I
30. 1,173,061 Vàng III
31. 1,148,372 Đồng IV
32. 1,144,698 -
33. 1,114,204 Vàng II
34. 1,112,742 Vàng I
35. 1,112,084 Kim Cương III
36. 1,105,842 ngọc lục bảo IV
37. 1,096,159 -
38. 1,081,827 Kim Cương IV
39. 1,071,410 -
40. 1,068,031 Đồng II
41. 1,053,223 ngọc lục bảo I
42. 1,041,973 Kim Cương IV
43. 1,035,699 Kim Cương IV
44. 1,033,521 -
45. 1,029,995 -
46. 1,027,127 Bạch Kim IV
47. 1,023,593 -
48. 1,009,205 Bạc II
49. 1,007,530 -
50. 1,001,759 Bạc I
51. 995,672 ngọc lục bảo IV
52. 990,344 Bạch Kim III
53. 986,209 ngọc lục bảo III
54. 985,545 -
55. 978,294 Bạch Kim I
56. 974,250 Vàng IV
57. 970,738 -
58. 968,987 Kim Cương IV
59. 954,353 Bạc I
60. 948,364 -
61. 940,159 -
62. 936,167 Bạc IV
63. 925,744 -
64. 919,602 Bạch Kim III
65. 917,566 -
66. 910,661 -
67. 899,216 Bạc II
68. 886,488 Kim Cương III
69. 884,197 Vàng I
70. 883,328 -
71. 880,873 Bạch Kim II
72. 877,283 ngọc lục bảo III
73. 870,526 Sắt IV
74. 864,871 Sắt II
75. 858,249 Cao Thủ
76. 856,270 Bạc III
77. 856,172 -
78. 854,721 ngọc lục bảo IV
79. 846,503 -
80. 846,049 Bạch Kim I
81. 840,919 ngọc lục bảo III
82. 840,069 -
83. 836,598 Bạch Kim IV
84. 833,400 ngọc lục bảo I
85. 832,078 Bạc IV
86. 829,313 Kim Cương IV
87. 824,072 -
88. 823,153 -
89. 821,921 Bạch Kim I
90. 819,430 Sắt I
91. 812,988 Kim Cương II
92. 811,059 Bạc IV
93. 808,182 ngọc lục bảo IV
94. 806,197 Bạch Kim IV
95. 805,527 ngọc lục bảo III
96. 804,926 Đồng III
97. 804,546 ngọc lục bảo II
98. 804,168 -
99. 802,639 ngọc lục bảo IV
100. 800,277 Vàng II