Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,228,184 Vàng IV
2. 2,135,246 Bạch Kim IV
3. 1,847,740 Bạc IV
4. 1,775,808 -
5. 1,734,071 -
6. 1,622,916 Bạch Kim III
7. 1,587,986 -
8. 1,453,493 Bạch Kim IV
9. 1,299,310 -
10. 1,251,697 -
11. 1,218,194 Đồng III
12. 1,202,162 Vàng IV
13. 1,161,947 Bạc III
14. 1,158,169 -
15. 1,111,012 -
16. 1,088,408 -
17. 1,086,356 -
18. 1,085,068 Bạc II
19. 1,081,915 ngọc lục bảo IV
20. 1,062,099 -
21. 1,040,112 -
22. 1,038,006 Vàng III
23. 1,037,663 ngọc lục bảo III
24. 1,015,074 -
25. 1,008,739 -
26. 998,599 -
27. 997,852 -
28. 988,332 Kim Cương II
29. 980,068 -
30. 934,919 Bạc IV
31. 913,514 -
32. 881,043 -
33. 880,726 -
34. 858,267 Bạch Kim III
35. 857,616 -
36. 847,957 Đồng III
37. 820,643 ngọc lục bảo IV
38. 808,292 -
39. 802,312 Bạc IV
40. 796,931 Vàng I
41. 795,736 Đồng IV
42. 778,211 -
43. 773,483 -
44. 773,027 ngọc lục bảo III
45. 771,935 -
46. 762,350 -
47. 754,233 -
48. 750,763 -
49. 746,080 Bạch Kim I
50. 739,487 -
51. 737,062 -
52. 731,133 Đồng III
53. 715,449 Vàng II
54. 715,250 Vàng I
55. 703,309 Đồng IV
56. 702,192 Bạch Kim IV
57. 701,223 Vàng III
58. 699,798 ngọc lục bảo IV
59. 696,421 -
60. 695,108 ngọc lục bảo IV
61. 691,488 Bạch Kim IV
62. 689,922 Cao Thủ
63. 688,916 Bạch Kim III
64. 688,190 Bạch Kim IV
65. 686,789 Đồng III
66. 686,663 Vàng IV
67. 678,361 -
68. 676,719 Bạch Kim I
69. 674,522 -
70. 651,634 -
71. 646,345 Đồng III
72. 644,076 -
73. 640,104 Sắt III
74. 637,789 -
75. 630,645 ngọc lục bảo II
76. 620,833 ngọc lục bảo IV
77. 617,903 -
78. 617,710 -
79. 611,668 Bạch Kim II
80. 610,526 Bạch Kim II
81. 608,660 Bạch Kim I
82. 605,239 Bạch Kim I
83. 604,802 Bạc II
84. 600,306 Vàng II
85. 599,969 -
86. 599,235 Đồng I
87. 598,619 -
88. 594,083 Đồng III
89. 592,368 -
90. 591,554 ngọc lục bảo II
91. 578,965 Bạc IV
92. 575,823 -
93. 575,442 Đồng I
94. 575,214 Bạc IV
95. 575,138 -
96. 574,258 Bạc I
97. 571,061 Bạch Kim II
98. 568,939 ngọc lục bảo II
99. 567,775 -
100. 567,477 -