Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,366,377 ngọc lục bảo I
2. 2,216,343 ngọc lục bảo IV
3. 2,112,639 ngọc lục bảo IV
4. 2,100,862 Bạch Kim IV
5. 2,098,705 -
6. 2,056,736 -
7. 2,018,077 ngọc lục bảo IV
8. 1,893,447 -
9. 1,874,247 -
10. 1,704,410 ngọc lục bảo I
11. 1,489,084 Vàng III
12. 1,484,836 Bạch Kim IV
13. 1,445,514 ngọc lục bảo II
14. 1,409,948 Bạch Kim IV
15. 1,409,623 -
16. 1,370,388 -
17. 1,296,478 Bạch Kim II
18. 1,295,474 Vàng III
19. 1,292,135 ngọc lục bảo IV
20. 1,259,855 Vàng IV
21. 1,244,401 Vàng III
22. 1,238,647 Bạch Kim I
23. 1,237,544 Vàng I
24. 1,225,069 Bạch Kim II
25. 1,222,201 Bạc IV
26. 1,164,890 Kim Cương III
27. 1,145,003 -
28. 1,125,539 Bạch Kim IV
29. 1,118,194 -
30. 1,096,900 Bạch Kim II
31. 1,084,209 Bạch Kim II
32. 1,022,303 Vàng IV
33. 1,021,913 ngọc lục bảo III
34. 1,018,287 -
35. 1,016,870 ngọc lục bảo I
36. 1,008,490 ngọc lục bảo II
37. 971,358 -
38. 963,170 Vàng III
39. 945,565 -
40. 922,796 -
41. 919,887 Bạch Kim IV
42. 919,234 -
43. 910,814 Bạch Kim IV
44. 875,233 ngọc lục bảo IV
45. 872,846 Bạch Kim IV
46. 869,545 -
47. 862,508 Vàng II
48. 852,857 Bạc IV
49. 848,496 Bạc I
50. 845,233 Bạc IV
51. 840,501 -
52. 817,114 -
53. 816,919 -
54. 816,461 -
55. 815,200 -
56. 813,931 ngọc lục bảo III
57. 810,405 Bạch Kim II
58. 796,205 Bạc IV
59. 791,811 -
60. 791,791 Bạch Kim II
61. 790,813 -
62. 790,357 -
63. 787,618 -
64. 778,049 Bạch Kim III
65. 777,013 -
66. 775,329 Bạch Kim IV
67. 772,654 Vàng IV
68. 770,079 Bạc I
69. 763,883 -
70. 759,874 -
71. 757,317 Bạch Kim IV
72. 753,846 -
73. 752,258 -
74. 752,081 -
75. 748,817 -
76. 747,332 Vàng I
77. 746,812 -
78. 738,424 Kim Cương III
79. 738,280 Bạc III
80. 735,979 Bạc I
81. 734,776 ngọc lục bảo II
82. 720,667 ngọc lục bảo II
83. 716,540 -
84. 713,491 Bạc I
85. 712,985 Kim Cương I
86. 711,832 Bạch Kim III
87. 709,650 Bạch Kim I
88. 707,412 Vàng I
89. 706,144 Bạch Kim III
90. 705,892 Bạch Kim I
91. 696,794 Đồng I
92. 695,129 Bạc II
93. 685,619 -
94. 685,201 -
95. 683,328 Bạc I
96. 683,023 Vàng IV
97. 682,667 ngọc lục bảo III
98. 681,711 Bạch Kim III
99. 677,154 -
100. 675,839 -