Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,858,262 Đồng I
2. 1,743,798 Đồng IV
3. 1,214,036 -
4. 1,156,751 Sắt I
5. 1,089,829 ngọc lục bảo IV
6. 876,245 -
7. 809,584 Cao Thủ
8. 802,102 Cao Thủ
9. 773,450 Cao Thủ
10. 767,325 Đồng III
11. 761,578 Bạch Kim II
12. 747,841 Vàng IV
13. 730,819 Đồng III
14. 725,958 Bạc III
15. 687,397 Vàng IV
16. 685,347 ngọc lục bảo III
17. 676,238 Đồng I
18. 663,984 ngọc lục bảo IV
19. 662,654 Đồng II
20. 645,298 ngọc lục bảo IV
21. 643,581 -
22. 620,335 ngọc lục bảo IV
23. 616,139 -
24. 607,170 Bạch Kim III
25. 601,008 Sắt I
26. 590,945 -
27. 586,134 Sắt II
28. 585,921 Bạc IV
29. 585,578 Bạc III
30. 583,564 -
31. 581,524 Kim Cương IV
32. 575,734 ngọc lục bảo IV
33. 566,631 -
34. 552,752 -
35. 551,442 Bạch Kim III
36. 547,773 -
37. 547,074 Kim Cương IV
38. 545,272 Vàng II
39. 537,425 Đồng II
40. 533,995 Kim Cương IV
41. 533,087 -
42. 527,955 -
43. 526,949 -
44. 517,911 Đồng III
45. 516,378 Kim Cương III
46. 513,757 -
47. 504,418 -
48. 503,651 -
49. 497,162 -
50. 493,766 ngọc lục bảo II
51. 489,180 Bạc III
52. 485,144 Đồng I
53. 483,499 Đồng II
54. 479,851 Kim Cương I
55. 479,537 -
56. 478,158 ngọc lục bảo I
57. 477,657 Bạch Kim I
58. 473,836 Bạc II
59. 472,848 Bạch Kim I
60. 469,896 Sắt IV
61. 467,223 -
62. 466,901 Vàng II
63. 460,403 -
64. 454,459 Sắt III
65. 452,279 Bạc I
66. 449,642 Vàng II
67. 448,638 -
68. 446,526 -
69. 443,604 -
70. 443,504 -
71. 441,057 -
72. 432,766 ngọc lục bảo I
73. 430,391 Đồng IV
74. 430,113 Đồng III
75. 427,849 Bạc II
76. 423,522 -
77. 423,025 Bạch Kim III
78. 418,627 Vàng I
79. 415,474 -
80. 414,791 Bạch Kim I
81. 413,860 ngọc lục bảo I
82. 410,587 Sắt II
83. 409,923 -
84. 409,433 -
85. 408,875 Sắt I
86. 407,108 -
87. 406,225 Đồng III
88. 405,572 Đồng IV
89. 405,401 -
90. 404,161 -
91. 402,502 Kim Cương I
92. 401,327 Đồng IV
93. 400,001 Bạch Kim III
94. 399,913 Bạch Kim III
95. 397,152 Đồng IV
96. 396,411 -
97. 396,316 Đồng III
98. 395,644 -
99. 395,184 -
100. 394,775 ngọc lục bảo III