Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,994,369 Đồng IV
2. 3,684,188 ngọc lục bảo IV
3. 3,680,810 -
4. 3,186,794 Sắt I
5. 3,093,280 -
6. 2,865,603 Bạc IV
7. 2,852,296 ngọc lục bảo IV
8. 2,804,761 -
9. 2,536,846 -
10. 2,338,330 Sắt I
11. 2,263,906 Bạc IV
12. 2,242,967 -
13. 2,229,924 -
14. 2,227,833 Bạch Kim I
15. 2,203,016 -
16. 2,192,658 Vàng III
17. 2,185,411 Bạch Kim IV
18. 2,179,955 -
19. 2,113,498 -
20. 2,017,096 Đồng II
21. 2,010,487 -
22. 1,926,746 Bạch Kim IV
23. 1,886,939 ngọc lục bảo IV
24. 1,876,236 Bạch Kim IV
25. 1,859,529 ngọc lục bảo IV
26. 1,859,256 -
27. 1,840,473 Bạch Kim I
28. 1,835,145 -
29. 1,801,592 -
30. 1,769,331 -
31. 1,758,030 -
32. 1,751,515 -
33. 1,735,107 -
34. 1,722,365 ngọc lục bảo III
35. 1,703,885 -
36. 1,702,368 Đồng III
37. 1,667,955 -
38. 1,635,831 -
39. 1,621,762 -
40. 1,615,713 ngọc lục bảo IV
41. 1,614,814 Kim Cương III
42. 1,601,269 -
43. 1,590,101 Bạc II
44. 1,587,519 Kim Cương III
45. 1,578,742 -
46. 1,563,246 -
47. 1,561,273 Bạch Kim III
48. 1,561,019 -
49. 1,556,850 -
50. 1,515,139 -
51. 1,503,782 ngọc lục bảo II
52. 1,502,893 Kim Cương III
53. 1,477,697 Bạch Kim IV
54. 1,473,314 ngọc lục bảo III
55. 1,470,333 Bạch Kim IV
56. 1,469,966 -
57. 1,466,342 -
58. 1,434,946 -
59. 1,424,647 -
60. 1,421,691 Bạch Kim II
61. 1,406,535 -
62. 1,386,624 -
63. 1,385,819 -
64. 1,384,263 Đồng IV
65. 1,383,947 ngọc lục bảo II
66. 1,383,015 Vàng III
67. 1,377,486 -
68. 1,372,844 -
69. 1,365,174 ngọc lục bảo III
70. 1,360,487 -
71. 1,358,095 -
72. 1,356,572 Vàng III
73. 1,345,855 -
74. 1,345,615 -
75. 1,339,146 -
76. 1,325,757 Vàng II
77. 1,322,506 Vàng II
78. 1,312,913 Vàng I
79. 1,307,313 -
80. 1,301,985 -
81. 1,300,136 -
82. 1,291,843 Đồng IV
83. 1,291,428 Vàng III
84. 1,289,094 ngọc lục bảo IV
85. 1,277,885 Bạch Kim IV
86. 1,265,863 Đồng I
87. 1,261,896 Bạc IV
88. 1,254,218 Bạch Kim III
89. 1,243,977 -
90. 1,243,283 -
91. 1,231,404 Bạc I
92. 1,230,382 -
93. 1,218,968 -
94. 1,215,282 Sắt II
95. 1,205,845 -
96. 1,204,276 -
97. 1,202,363 -
98. 1,200,959 Bạc IV
99. 1,199,938 Bạc IV
100. 1,194,264 Bạch Kim IV