Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,753,663 Cao Thủ
2. 7,808,844 Sắt II
3. 7,689,267 Đồng III
4. 6,506,383 -
5. 6,407,841 -
6. 6,345,542 Sắt II
7. 6,265,774 -
8. 5,949,604 Bạc II
9. 5,917,512 Sắt IV
10. 5,823,422 Bạch Kim I
11. 5,786,072 -
12. 5,752,907 Vàng IV
13. 5,687,576 -
14. 5,566,810 Vàng III
15. 5,558,799 Cao Thủ
16. 5,541,284 Vàng III
17. 5,509,232 Đồng III
18. 5,379,061 Cao Thủ
19. 5,364,017 Đồng IV
20. 5,339,031 Kim Cương IV
21. 5,290,177 Đồng IV
22. 5,253,942 Bạch Kim IV
23. 5,197,027 Vàng IV
24. 5,135,144 -
25. 5,077,098 Bạc II
26. 5,037,336 Cao Thủ
27. 4,831,916 Vàng III
28. 4,755,954 Bạc III
29. 4,752,986 Bạc IV
30. 4,639,208 Vàng II
31. 4,602,387 Bạch Kim III
32. 4,554,817 ngọc lục bảo I
33. 4,511,123 -
34. 4,505,939 ngọc lục bảo I
35. 4,438,080 Kim Cương IV
36. 4,417,492 Kim Cương III
37. 4,294,761 Sắt I
38. 4,215,042 -
39. 4,181,929 Bạc IV
40. 4,174,365 Vàng III
41. 4,138,340 -
42. 4,129,120 -
43. 4,094,662 Bạch Kim IV
44. 4,056,544 Vàng II
45. 4,014,152 Đồng III
46. 4,010,835 Sắt II
47. 3,946,069 Đồng III
48. 3,944,169 Bạc III
49. 3,927,505 ngọc lục bảo IV
50. 3,886,113 Kim Cương III
51. 3,879,550 Bạc II
52. 3,879,542 Vàng II
53. 3,869,937 -
54. 3,830,483 -
55. 3,827,027 Đồng III
56. 3,747,750 Vàng III
57. 3,731,776 ngọc lục bảo I
58. 3,729,197 -
59. 3,724,069 Vàng II
60. 3,711,917 Bạc IV
61. 3,711,547 Đồng II
62. 3,707,582 Bạc I
63. 3,705,337 -
64. 3,680,810 -
65. 3,672,536 Bạc III
66. 3,648,889 ngọc lục bảo I
67. 3,622,261 ngọc lục bảo IV
68. 3,595,124 -
69. 3,548,729 Bạch Kim III
70. 3,515,133 Vàng IV
71. 3,512,941 -
72. 3,493,257 Đồng IV
73. 3,483,892 ngọc lục bảo IV
74. 3,483,759 ngọc lục bảo III
75. 3,471,489 Kim Cương III
76. 3,470,230 -
77. 3,453,058 Bạch Kim IV
78. 3,406,364 -
79. 3,401,234 Sắt I
80. 3,382,873 -
81. 3,361,456 Đồng III
82. 3,344,019 Bạch Kim IV
83. 3,339,796 -
84. 3,335,080 Bạch Kim IV
85. 3,327,480 Sắt II
86. 3,319,808 Sắt III
87. 3,301,793 Đồng III
88. 3,263,630 Bạch Kim IV
89. 3,260,495 -
90. 3,257,415 Kim Cương IV
91. 3,244,960 Bạc I
92. 3,242,311 ngọc lục bảo I
93. 3,241,081 Đồng II
94. 3,239,654 ngọc lục bảo III
95. 3,232,254 -
96. 3,229,410 Đồng II
97. 3,227,435 Bạc IV
98. 3,224,564 -
99. 3,224,378 Bạch Kim IV
100. 3,214,347 -