Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,328,662 Sắt I
2. 4,215,042 -
3. 3,927,505 Bạc II
4. 3,879,542 -
5. 3,747,750 -
6. 3,673,646 -
7. 3,339,796 -
8. 3,232,254 -
9. 3,224,378 -
10. 3,187,919 Vàng I
11. 2,904,815 -
12. 2,874,032 Vàng III
13. 2,861,298 -
14. 2,836,354 -
15. 2,790,697 -
16. 2,676,018 Vàng IV
17. 2,675,413 Bạch Kim III
18. 2,660,572 -
19. 2,550,010 -
20. 2,521,156 -
21. 2,498,169 -
22. 2,337,844 -
23. 2,258,609 -
24. 2,234,866 -
25. 2,211,225 -
26. 2,187,890 Đồng IV
27. 2,181,719 Đồng IV
28. 2,169,460 Vàng II
29. 2,155,658 Kim Cương II
30. 2,139,883 -
31. 2,111,699 -
32. 2,111,047 -
33. 2,084,274 -
34. 2,036,314 -
35. 2,018,898 Bạch Kim III
36. 1,973,741 Sắt I
37. 1,970,508 -
38. 1,956,530 ngọc lục bảo III
39. 1,953,784 Bạc III
40. 1,952,753 -
41. 1,936,344 -
42. 1,903,060 -
43. 1,892,994 -
44. 1,887,545 Vàng III
45. 1,867,694 -
46. 1,864,174 Kim Cương III
47. 1,862,634 Bạch Kim III
48. 1,858,879 Bạc III
49. 1,847,602 -
50. 1,830,981 -
51. 1,829,915 -
52. 1,824,311 -
53. 1,818,157 -
54. 1,817,142 -
55. 1,785,547 -
56. 1,781,855 Bạch Kim IV
57. 1,775,295 ngọc lục bảo IV
58. 1,773,386 Bạc I
59. 1,740,571 -
60. 1,727,075 -
61. 1,724,225 Vàng IV
62. 1,720,489 -
63. 1,714,561 Vàng II
64. 1,713,363 Vàng III
65. 1,698,383 Sắt II
66. 1,695,208 ngọc lục bảo IV
67. 1,679,953 Bạc II
68. 1,676,458 Bạc IV
69. 1,674,743 Vàng IV
70. 1,672,590 -
71. 1,662,135 -
72. 1,655,002 -
73. 1,653,249 -
74. 1,653,201 Vàng IV
75. 1,649,093 -
76. 1,628,233 Sắt III
77. 1,625,176 -
78. 1,624,539 -
79. 1,622,455 -
80. 1,620,369 Vàng III
81. 1,618,495 Đồng II
82. 1,617,274 Bạc II
83. 1,613,924 -
84. 1,606,460 Đồng II
85. 1,596,173 Bạch Kim II
86. 1,576,131 Đồng I
87. 1,564,980 -
88. 1,558,728 -
89. 1,556,760 -
90. 1,555,268 Vàng III
91. 1,529,713 Bạc I
92. 1,528,450 Bạch Kim II
93. 1,527,036 -
94. 1,524,321 Đồng II
95. 1,519,884 Đồng IV
96. 1,509,879 ngọc lục bảo IV
97. 1,509,272 Vàng IV
98. 1,500,800 -
99. 1,495,833 -
100. 1,493,950 -