Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,506,383 -
2. 6,407,841 -
3. 5,687,576 -
4. 5,304,169 Sắt II
5. 4,511,920 -
6. 4,151,961 -
7. 3,734,113 Bạc III
8. 3,271,325 Bạc IV
9. 3,224,665 -
10. 3,041,917 -
11. 2,888,192 -
12. 2,856,263 Bạc IV
13. 2,718,388 Đồng IV
14. 2,706,892 -
15. 2,661,319 Bạc II
16. 2,618,765 Bạc IV
17. 2,606,613 -
18. 2,426,634 -
19. 2,407,384 -
20. 2,391,064 -
21. 2,371,475 -
22. 2,291,751 Đồng IV
23. 2,281,917 Bạc IV
24. 2,183,976 -
25. 2,183,285 -
26. 2,140,979 Đồng III
27. 2,116,512 -
28. 2,112,694 Đồng I
29. 2,086,931 -
30. 2,071,942 -
31. 2,046,929 -
32. 2,019,803 -
33. 2,000,986 -
34. 1,993,607 ngọc lục bảo II
35. 1,989,290 -
36. 1,973,593 -
37. 1,929,598 Đồng III
38. 1,890,892 -
39. 1,881,589 -
40. 1,866,717 -
41. 1,861,194 Sắt II
42. 1,795,951 -
43. 1,790,715 ngọc lục bảo II
44. 1,788,435 -
45. 1,780,075 -
46. 1,725,429 -
47. 1,724,817 Đồng I
48. 1,718,483 Vàng III
49. 1,711,659 -
50. 1,693,887 -
51. 1,671,870 -
52. 1,646,251 -
53. 1,640,303 -
54. 1,623,664 -
55. 1,622,238 Vàng IV
56. 1,617,541 Đồng IV
57. 1,571,206 -
58. 1,546,111 Bạch Kim IV
59. 1,536,768 -
60. 1,500,100 Bạch Kim IV
61. 1,490,030 Đồng IV
62. 1,488,077 -
63. 1,482,553 -
64. 1,469,202 Đồng III
65. 1,464,439 -
66. 1,439,439 -
67. 1,432,664 Đồng IV
68. 1,424,923 -
69. 1,404,810 -
70. 1,401,874 Sắt I
71. 1,400,355 -
72. 1,395,479 -
73. 1,380,169 -
74. 1,379,014 -
75. 1,371,779 -
76. 1,363,826 -
77. 1,360,356 -
78. 1,352,951 -
79. 1,341,292 -
80. 1,339,673 -
81. 1,336,388 -
82. 1,332,876 Vàng II
83. 1,329,129 -
84. 1,328,714 Bạc IV
85. 1,324,222 -
86. 1,312,859 Đồng III
87. 1,312,462 -
88. 1,303,886 -
89. 1,303,619 -
90. 1,294,580 -
91. 1,294,570 -
92. 1,282,715 -
93. 1,281,327 ngọc lục bảo II
94. 1,274,139 -
95. 1,265,414 -
96. 1,262,947 -
97. 1,262,713 -
98. 1,256,650 Đồng IV
99. 1,256,247 -
100. 1,255,738 -