Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,692,927 Đồng III
2. 5,786,072 -
3. 5,135,144 -
4. 3,944,169 Bạc III
5. 2,250,181 -
6. 2,187,329 Bạch Kim IV
7. 2,109,675 Bạch Kim III
8. 2,105,299 -
9. 1,745,894 ngọc lục bảo III
10. 1,724,385 Vàng I
11. 1,702,545 ngọc lục bảo IV
12. 1,676,150 Bạc II
13. 1,663,059 Bạch Kim I
14. 1,651,919 Kim Cương III
15. 1,601,248 ngọc lục bảo I
16. 1,599,004 -
17. 1,583,209 -
18. 1,576,486 Kim Cương IV
19. 1,562,482 Vàng II
20. 1,450,320 -
21. 1,435,950 Kim Cương IV
22. 1,340,557 Sắt I
23. 1,331,083 Cao Thủ
24. 1,324,669 Bạch Kim III
25. 1,320,140 -
26. 1,279,459 Sắt IV
27. 1,228,475 -
28. 1,198,547 Đồng III
29. 1,197,704 Bạc III
30. 1,188,225 -
31. 1,174,591 Đồng III
32. 1,166,190 Bạc IV
33. 1,164,573 Bạch Kim III
34. 1,154,947 Vàng III
35. 1,153,771 Vàng IV
36. 1,144,744 Vàng IV
37. 1,139,284 Vàng IV
38. 1,130,247 Bạc II
39. 1,119,577 -
40. 1,105,360 Bạc I
41. 1,101,599 Bạch Kim IV
42. 1,094,574 Vàng II
43. 1,093,020 Bạc IV
44. 1,079,341 Đồng II
45. 1,073,089 Vàng III
46. 1,063,751 -
47. 1,043,302 -
48. 1,041,278 Vàng IV
49. 1,038,901 -
50. 1,028,623 -
51. 1,024,948 -
52. 1,019,236 Kim Cương IV
53. 1,018,781 Vàng IV
54. 1,010,358 -
55. 1,007,070 Vàng IV
56. 1,003,433 Kim Cương IV
57. 985,380 ngọc lục bảo IV
58. 985,290 Bạc II
59. 978,144 -
60. 970,838 -
61. 967,205 -
62. 962,752 Sắt I
63. 959,685 -
64. 954,860 -
65. 951,671 Bạch Kim II
66. 944,816 Đồng I
67. 944,512 Bạch Kim I
68. 937,414 -
69. 934,687 Bạch Kim II
70. 921,501 -
71. 914,503 Bạch Kim III
72. 908,180 ngọc lục bảo II
73. 900,841 Vàng IV
74. 899,715 Kim Cương III
75. 898,729 Vàng IV
76. 890,176 Bạch Kim III
77. 888,227 -
78. 876,814 Vàng II
79. 872,854 Đồng II
80. 865,694 -
81. 863,828 Bạc III
82. 863,041 -
83. 861,949 Đồng I
84. 851,972 Bạch Kim III
85. 849,145 -
86. 842,409 -
87. 840,775 Cao Thủ
88. 838,038 Vàng II
89. 835,507 -
90. 834,650 Đồng I
91. 830,234 Kim Cương III
92. 829,668 Đồng III
93. 824,969 Đồng IV
94. 822,401 Bạc IV
95. 821,419 ngọc lục bảo IV
96. 815,862 -
97. 810,944 -
98. 804,739 -
99. 804,512 Bạch Kim III
100. 800,519 Vàng III