Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,032,694 Đồng IV
2. 3,263,630 Bạch Kim IV
3. 2,786,200 -
4. 2,776,502 -
5. 2,593,042 -
6. 2,503,327 Cao Thủ
7. 2,222,567 Kim Cương III
8. 2,011,873 Bạc IV
9. 1,945,760 ngọc lục bảo II
10. 1,889,857 Bạc III
11. 1,828,433 Bạc IV
12. 1,799,016 Kim Cương II
13. 1,648,304 Kim Cương III
14. 1,534,547 ngọc lục bảo I
15. 1,477,677 -
16. 1,476,592 -
17. 1,431,264 Bạc II
18. 1,416,305 ngọc lục bảo III
19. 1,401,245 Bạch Kim I
20. 1,399,800 ngọc lục bảo I
21. 1,391,890 -
22. 1,390,876 Bạch Kim II
23. 1,372,351 Bạc II
24. 1,345,617 ngọc lục bảo IV
25. 1,315,353 Vàng III
26. 1,302,907 -
27. 1,288,657 -
28. 1,288,452 -
29. 1,287,673 Kim Cương IV
30. 1,281,673 Bạc III
31. 1,266,634 ngọc lục bảo I
32. 1,246,207 Bạch Kim II
33. 1,242,802 -
34. 1,238,159 Bạch Kim IV
35. 1,212,874 -
36. 1,208,669 Vàng III
37. 1,208,274 -
38. 1,204,283 ngọc lục bảo I
39. 1,189,966 Đồng IV
40. 1,176,102 -
41. 1,167,466 Vàng II
42. 1,156,976 Vàng III
43. 1,152,488 -
44. 1,144,664 -
45. 1,140,226 -
46. 1,133,708 ngọc lục bảo I
47. 1,131,603 Bạch Kim II
48. 1,129,097 -
49. 1,107,152 ngọc lục bảo IV
50. 1,090,635 -
51. 1,090,635 -
52. 1,090,412 ngọc lục bảo II
53. 1,087,612 ngọc lục bảo III
54. 1,079,598 Đồng III
55. 1,070,600 Vàng I
56. 1,065,646 Vàng II
57. 1,043,353 Bạch Kim IV
58. 1,042,443 -
59. 1,034,400 Vàng IV
60. 1,022,437 Kim Cương IV
61. 1,019,249 Bạch Kim IV
62. 1,016,798 Bạch Kim II
63. 1,013,289 Bạch Kim II
64. 1,008,543 -
65. 1,000,058 Đồng I
66. 993,166 Bạch Kim IV
67. 989,303 -
68. 989,093 Vàng III
69. 987,334 -
70. 984,070 ngọc lục bảo I
71. 980,293 -
72. 975,839 -
73. 972,892 -
74. 961,719 ngọc lục bảo II
75. 961,158 ngọc lục bảo IV
76. 952,547 -
77. 951,819 -
78. 950,809 Bạch Kim IV
79. 948,961 Bạc I
80. 947,529 -
81. 946,525 Vàng I
82. 945,485 Vàng I
83. 942,343 Đồng II
84. 942,123 Bạch Kim III
85. 934,874 Vàng IV
86. 929,518 Vàng IV
87. 928,837 -
88. 925,986 ngọc lục bảo I
89. 924,983 Bạch Kim I
90. 918,730 -
91. 901,135 -
92. 895,582 Vàng III
93. 892,382 Đồng IV
94. 891,806 -
95. 881,329 -
96. 870,830 Đồng II
97. 868,880 Kim Cương IV
98. 860,509 Vàng IV
99. 855,669 Bạc II
100. 853,669 Bạch Kim III