Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,116,976 Đại Cao Thủ
2. 1,942,344 ngọc lục bảo IV
3. 1,532,064 ngọc lục bảo I
4. 1,513,002 ngọc lục bảo I
5. 1,303,809 ngọc lục bảo II
6. 1,159,420 Bạch Kim III
7. 1,147,557 -
8. 1,146,479 -
9. 1,144,616 -
10. 1,144,352 -
11. 1,120,524 -
12. 1,116,248 Kim Cương IV
13. 1,114,859 -
14. 1,111,762 ngọc lục bảo II
15. 1,076,351 Đồng III
16. 1,066,167 Cao Thủ
17. 1,065,903 -
18. 1,064,146 Bạc III
19. 1,035,281 Bạc I
20. 1,027,249 -
21. 1,008,097 Đồng III
22. 1,005,640 Đồng IV
23. 956,886 Bạch Kim IV
24. 952,823 Bạc II
25. 948,602 -
26. 942,107 ngọc lục bảo IV
27. 932,739 -
28. 930,257 Kim Cương III
29. 924,625 Đồng IV
30. 898,353 ngọc lục bảo II
31. 880,493 Đồng II
32. 865,843 -
33. 856,229 -
34. 856,127 -
35. 840,439 -
36. 837,771 Kim Cương IV
37. 835,934 ngọc lục bảo III
38. 820,847 Bạc IV
39. 811,483 Bạch Kim II
40. 803,461 Bạch Kim I
41. 802,657 Vàng IV
42. 801,033 ngọc lục bảo I
43. 798,297 Bạch Kim II
44. 779,902 Kim Cương II
45. 771,209 ngọc lục bảo III
46. 765,730 ngọc lục bảo II
47. 764,988 -
48. 762,061 ngọc lục bảo III
49. 756,893 ngọc lục bảo IV
50. 747,644 Bạch Kim III
51. 746,562 ngọc lục bảo IV
52. 745,314 ngọc lục bảo IV
53. 738,514 Bạch Kim IV
54. 735,967 Vàng II
55. 732,732 Bạch Kim I
56. 724,839 Vàng IV
57. 724,283 ngọc lục bảo IV
58. 722,641 Đồng IV
59. 721,490 -
60. 707,439 -
61. 706,516 ngọc lục bảo II
62. 704,028 Kim Cương IV
63. 703,594 Bạc IV
64. 697,148 Vàng III
65. 693,475 Kim Cương II
66. 686,527 -
67. 683,989 -
68. 682,937 Bạch Kim III
69. 682,514 Bạc I
70. 668,708 -
71. 663,649 -
72. 655,900 ngọc lục bảo III
73. 654,411 Vàng II
74. 643,291 Vàng IV
75. 641,441 -
76. 639,782 -
77. 630,639 ngọc lục bảo IV
78. 630,405 Đồng III
79. 625,678 -
80. 622,569 Kim Cương III
81. 621,384 -
82. 621,075 ngọc lục bảo II
83. 618,902 -
84. 617,773 -
85. 615,976 -
86. 615,856 ngọc lục bảo I
87. 610,199 Kim Cương I
88. 609,160 -
89. 606,382 -
90. 605,014 ngọc lục bảo I
91. 604,572 -
92. 601,135 -
93. 600,521 -
94. 598,734 Bạch Kim II
95. 594,627 Bạch Kim III
96. 593,691 ngọc lục bảo II
97. 592,399 -
98. 590,983 Bạch Kim IV
99. 589,356 -
100. 586,307 Bạc IV