Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu 1458 LP
Thắng: 257 (57.8%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 14 (70.0%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
2.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#2)
Thách Đấu 1429 LP
Thắng: 197 (60.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
3.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#3)
Thách Đấu 1398 LP
Thắng: 308 (58.1%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Sona
4.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#4)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 217 (58.5%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 18 (51.4%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
5.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#5)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 324 (55.6%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
6.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#6)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 139 (62.9%)
Zeri Vayne Lee Sin Varus Jax
7.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#7)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 177 (60.8%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
8.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 192 (60.2%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 13 (39.4%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
9.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#9)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 145 (63.3%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ezreal Ahri Quinn
10.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#10)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 128 (64.6%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
11.
Kenius#Swift
Kenius#Swift
LAS (#11)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 312 (55.9%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
12.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#12)
Thách Đấu 1196 LP
Thắng: 123 (57.5%)
Talon Zed Hwei Diana Fizz
13.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#13)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 389 (54.3%)
Rengar Gragas Nidalee Kled Skarner
14.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#14)
Thách Đấu 1185 LP
Thắng: 121 (63.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone K'Sante Darius Hwei Smolder
15.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#15)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 97 (66.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Rengar Bel'Veth Jax Viego Fiddlesticks
16.
You#LAS
You#LAS
LAS (#16)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 397 (53.4%)
Blitzcrank Maokai Janna Senna Lulu
17.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#17)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 229 (55.7%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 56 (69.1%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
18.
the promise#star
the promise#star
LAS (#18)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 379 (54.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Kayn Twitch Kha'Zix
19.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#19)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 142 (62.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 15 (93.8%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
20.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#20)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 77 (74.0%)
Cao Thủ 234 LP
Thắng: 50 (72.5%)
Viego Lee Sin Kha'Zix Rengar Taliyah
21.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#21)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 174 (57.8%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Galio
22.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 132 (59.7%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Rumble Lee Sin Brand Lucian Viego
23.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 224 (56.9%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
24.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 86 (65.6%)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 95 (66.9%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Hecarim Lillia
25.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#25)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 91 (71.7%)
Cao Thủ 195 LP
Thắng: 35 (47.9%)
Pyke Twisted Fate Rakan Karma Volibear
26.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#26)
Thách Đấu 1045 LP
Thắng: 180 (57.5%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Ngộ Không Twisted Fate
27.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#27)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 230 (55.7%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 36 (55.4%)
Ezreal Kai'Sa Kalista Cassiopeia Lucian
28.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#28)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 232 (56.9%)
Đại Cao Thủ 745 LP
Thắng: 95 (64.2%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
29.
Sur0 Kurama#LAS
Sur0 Kurama#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 273 (55.7%)
Kim Cương II 72 LP
Thắng: 42 (50.0%)
Shyvana Hwei Vel'Koz Lux Kha'Zix
30.
TxZ#3232
TxZ#3232
LAS (#30)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 122 (59.5%)
Kim Cương IV 58 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Aatrox Kled Cho'Gath Renekton Nasus
31.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#31)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 216 (56.1%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
32.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#32)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 363 (52.5%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
33.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#33)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 160 (59.7%)
Cao Thủ 504 LP
Thắng: 62 (53.4%)
Azir Twisted Fate Irelia Lucian LeBlanc
34.
disoster#459
disoster#459
LAS (#34)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 256 (56.5%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
35.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#35)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 168 (57.3%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone Aurelion Sol K'Sante
36.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#36)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 272 (54.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
37.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#37)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 117 (62.6%)
Cao Thủ 465 LP
Thắng: 42 (71.2%)
Sylas Ekko Akali Yone Lee Sin
38.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#38)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 111 (62.0%)
Gragas Jarvan IV Kai'Sa Pantheon Twitch
39.
PanchittoooKayn#2003
PanchittoooKayn#2003
LAS (#39)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 126 (61.2%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kayn Kha'Zix Master Yi Renekton Xin Zhao
40.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#40)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 224 (55.3%)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
41.
Fresko#Fresh
Fresko#Fresh
LAS (#41)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 85 (69.7%)
Poppy Volibear Rumble Kennen Elise
42.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#42)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 140 (59.8%)
Đại Cao Thủ 569 LP
Thắng: 54 (55.7%)
Ezreal Varus Yasuo Aphelios Lucian
43.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#43)
Thách Đấu 997 LP
Thắng: 206 (56.6%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
44.
615x#615x
615x#615x
LAS (#44)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 108 (62.8%)
Smolder Kalista Zeri Varus Ezreal
45.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#45)
Thách Đấu 992 LP
Thắng: 233 (55.6%)
Smolder Riven Yone Twisted Fate Diana
46.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#46)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 224 (60.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (66.7%)
Nautilus Milio Pyke Ezreal LeBlanc
47.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#47)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 122 (60.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
48.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#48)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 155 (60.8%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
49.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#49)
Thách Đấu 980 LP
Thắng: 164 (63.6%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 54 (69.2%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Kai'Sa
50.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#50)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 163 (57.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Lillia Smolder Kha'Zix
51.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#51)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 135 (60.8%)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 80 (51.3%)
Shen
52.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#52)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 165 (56.3%)
Azir Zed Yone Yasuo Aatrox
53.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#53)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 75 (72.1%)
Master Yi Draven Viego Kayn Aphelios
54.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#54)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 185 (57.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
55.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#55)
Thách Đấu 955 LP
Thắng: 161 (59.9%)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 38 (51.4%)
Quinn Gragas Neeko Caitlyn Ziggs
56.
GABI TE EXTRAÑO#LAS
GABI TE EXTRAÑO#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 109 (64.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (66.7%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
57.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#57)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 181 (59.9%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kayn Kha'Zix Rengar Vi Zyra
58.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#58)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 108 (62.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (37.5%)
Kai'Sa Vayne Smolder Aphelios Zeri
59.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#59)
Thách Đấu 943 LP
Thắng: 129 (58.6%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
60.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#60)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 161 (60.5%)
Kim Cương IV 28 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Lee Sin Ezreal Viego Teemo Kayn
61.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#61)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 167 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (38.1%)
Draven Varus Ezreal Kai'Sa Twitch
62.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#62)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 283 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (61.9%)
Renekton Gragas Aatrox Gwen K'Sante
63.
magichaco#LAS
magichaco#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 246 (55.5%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Lee Sin Yasuo Alistar Blitzcrank Yone
64.
ElKatita#LAS
ElKatita#LAS
LAS (#64)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 64 (52.5%)
Neeko Bard Riven Rell Ashe
65.
TheSpawn88#LAS
TheSpawn88#LAS
LAS (#65)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 328 (53.3%)
Jinx Milio Lulu Seraphine Nami
66.
2 7#next
2 7#next
LAS (#66)
Thách Đấu 924 LP
Thắng: 240 (56.1%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 14 (56.0%)
Kalista Twitch Nilah Vayne Senna
67.
SÁTIRO#KIDD
SÁTIRO#KIDD
LAS (#67)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 147 (58.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Lee Sin Viego Graves Xin Zhao Taliyah
68.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#68)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 158 (57.9%)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 58 (54.7%)
Gragas LeBlanc Twisted Fate Nocturne Taliyah
69.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#69)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 247 (53.5%)
Hwei Lucian Twisted Fate Ahri Kalista
70.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 194 (56.2%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 11 (57.9%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
71.
xAnubisDarkx#LKT
xAnubisDarkx#LKT
LAS (#71)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 244 (55.7%)
Đại Cao Thủ 776 LP
Thắng: 81 (59.6%)
Mordekaiser Urgot Maokai Malphite Ornn
72.
Tz DanOz#LAS
Tz DanOz#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 182 (56.3%)
Senna Milio Hwei Rakan Alistar
73.
Awesome#99999
Awesome#99999
LAS (#73)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 131 (59.0%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 33 (70.2%)
Neeko Lissandra Kennen Kassadin Malphite
74.
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
LAS (#74)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 143 (59.8%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Aatrox Renekton Mordekaiser Jayce Gragas
75.
Same Old Thing#LAS
Same Old Thing#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 119 (65.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (70.0%)
Taliyah Talon Rumble Hwei Qiyana
76.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#76)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 105 (61.8%)
Hwei Camille Bard Vel'Koz Taliyah
77.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#77)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 263 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 48 (64.9%)
Smolder Twitch Vayne Twisted Fate Kalista
78.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#78)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 95 (63.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
79.
Sufukato#LAS
Sufukato#LAS
LAS (#79)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 94 (64.4%)
Gangplank Illaoi Nautilus Ezreal Kayle
80.
airshade#6996
airshade#6996
LAS (#80)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 80 (65.6%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 48 (60.0%)
Hwei Lux Briar Karma Janna
81.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#81)
Thách Đấu 882 LP
Thắng: 195 (57.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (69.6%)
Katarina Ezreal Ahri Sylas Kassadin
82.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#82)
Thách Đấu 882 LP
Thắng: 141 (57.1%)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 112 (59.6%)
Yasuo Yone Vladimir Viego Kassadin
83.
VladSuo#Dzu
VladSuo#Dzu
LAS (#83)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 281 (53.1%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 27 (50.0%)
Yasuo Yone Irelia Karthus Talon
84.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#84)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 147 (57.2%)
Thách Đấu 1204 LP
Thắng: 133 (65.2%)
Azir Draven Lee Sin K'Sante Twisted Fate
85.
kaironnavy#LAS
kaironnavy#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 388 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Kai'Sa Janna Smolder Zeri Vayne
86.
Ryomen sukuna#Refri
Ryomen sukuna#Refri
LAS (#86)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 166 (56.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kayn Hecarim Mordekaiser Yone Viego
87.
nvchou#25ji
nvchou#25ji
LAS (#87)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 141 (55.5%)
Cao Thủ 197 LP
Thắng: 57 (60.0%)
Amumu Jhin Vayne Ezreal Jinx
88.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#88)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 101 (61.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 27 (57.4%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
89.
Respeta#1717
Respeta#1717
LAS (#89)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 113 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (37.5%)
Fiora Aatrox Irelia Gnar Camille
90.
young#704
young#704
LAS (#90)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 252 (54.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 22 (73.3%)
Aphelios Ezreal Varus Smolder Kog'Maw
91.
Deratero#LAS1
Deratero#LAS1
LAS (#91)
Thách Đấu 854 LP
Thắng: 179 (56.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 57 (58.8%)
Jax Aatrox Yone Nocturne Lillia
92.
Fiurius#LAS
Fiurius#LAS
LAS (#92)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 105 (57.1%)
Hwei Karma Thresh Zilean Rell
93.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 210 (55.3%)
Bard Milio Maokai Ashe Renata Glasc
94.
원숭이#0210
원숭이#0210
LAS (#94)
Thách Đấu 849 LP
Thắng: 133 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (54.5%)
Twisted Fate Brand Hwei Gragas Galio
95.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#95)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 200 (55.6%)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 83 (66.4%)
Fiora Vayne Cassiopeia Camille Gwen
96.
no motivation#imbad
no motivation#imbad
LAS (#96)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 149 (57.5%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 19 (73.1%)
Varus Karma Sylas Irelia Gragas
97.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#97)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 316 (53.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 23 (48.9%)
Viego Briar Yone Bel'Veth Kayn
98.
Xae#LAS
Xae#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu 839 LP
Thắng: 210 (55.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 14 (53.8%)
Lee Sin Brand Hwei Viego Blitzcrank
99.
GORDITA TCG#POKE
GORDITA TCG#POKE
LAS (#99)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 288 (54.1%)
Kog'Maw Ezreal Vayne Zeri Ashe
100.
Allen#ENEMY
Allen#ENEMY
LAS (#100)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 130 (57.8%)
Kim Cương III 7 LP
Thắng: 10 (55.6%)
Aphelios Jhin Ezreal Jinx Draven