Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,121,919 Sắt II
2. 7,760,812 ngọc lục bảo II
3. 7,466,587 ngọc lục bảo IV
4. 7,338,998 Bạc III
5. 7,039,567 -
6. 6,732,396 ngọc lục bảo IV
7. 6,637,164 -
8. 6,499,906 Kim Cương IV
9. 6,192,844 Kim Cương I
10. 5,964,533 Bạch Kim III
11. 5,876,190 Kim Cương IV
12. 5,747,426 Vàng III
13. 5,628,626 ngọc lục bảo IV
14. 5,581,276 ngọc lục bảo IV
15. 5,563,248 Đồng IV
16. 5,495,016 -
17. 5,413,408 -
18. 5,405,577 ngọc lục bảo IV
19. 5,387,396 -
20. 5,386,667 Sắt IV
21. 5,294,438 Kim Cương IV
22. 5,286,876 Bạch Kim II
23. 5,275,310 Bạch Kim III
24. 5,213,708 ngọc lục bảo II
25. 5,200,543 ngọc lục bảo IV
26. 5,165,735 Bạch Kim III
27. 5,160,404 ngọc lục bảo IV
28. 5,061,688 Cao Thủ
29. 5,036,778 Đồng II
30. 5,024,384 Kim Cương II
31. 5,016,696 -
32. 4,973,852 -
33. 4,937,394 Kim Cương I
34. 4,919,887 ngọc lục bảo II
35. 4,890,024 ngọc lục bảo II
36. 4,813,222 Bạch Kim IV
37. 4,765,116 Bạch Kim IV
38. 4,749,737 -
39. 4,747,713 Đồng III
40. 4,721,040 ngọc lục bảo II
41. 4,646,301 -
42. 4,615,544 Kim Cương II
43. 4,608,103 Kim Cương I
44. 4,583,471 -
45. 4,573,046 ngọc lục bảo III
46. 4,567,035 ngọc lục bảo II
47. 4,518,909 Đồng IV
48. 4,507,803 Đại Cao Thủ
49. 4,469,071 -
50. 4,438,840 -
51. 4,386,706 Bạc I
52. 4,357,052 -
53. 4,355,279 ngọc lục bảo III
54. 4,319,014 ngọc lục bảo I
55. 4,276,803 Kim Cương III
56. 4,273,076 Bạch Kim I
57. 4,255,741 Bạch Kim I
58. 4,247,671 Cao Thủ
59. 4,243,815 ngọc lục bảo III
60. 4,240,758 Đồng I
61. 4,232,985 Kim Cương IV
62. 4,230,411 ngọc lục bảo IV
63. 4,230,098 ngọc lục bảo III
64. 4,229,902 Bạch Kim III
65. 4,227,580 Kim Cương II
66. 4,166,191 Sắt IV
67. 4,162,429 ngọc lục bảo II
68. 4,133,815 Kim Cương III
69. 4,119,588 Bạc I
70. 4,116,218 Vàng III
71. 4,115,624 ngọc lục bảo IV
72. 4,034,690 Đồng III
73. 4,022,664 -
74. 4,019,036 Kim Cương IV
75. 3,972,648 Bạch Kim III
76. 3,972,172 Bạch Kim III
77. 3,966,616 Kim Cương IV
78. 3,954,432 Bạch Kim IV
79. 3,900,980 Kim Cương IV
80. 3,897,043 Kim Cương III
81. 3,892,014 ngọc lục bảo III
82. 3,877,998 -
83. 3,870,605 ngọc lục bảo III
84. 3,859,339 Bạc I
85. 3,825,908 Kim Cương III
86. 3,816,389 -
87. 3,803,424 Kim Cương IV
88. 3,797,003 Bạch Kim IV
89. 3,791,527 Bạch Kim I
90. 3,779,413 ngọc lục bảo III
91. 3,734,565 Kim Cương III
92. 3,723,073 -
93. 3,717,871 -
94. 3,716,506 Đại Cao Thủ
95. 3,714,083 ngọc lục bảo I
96. 3,707,215 -
97. 3,697,811 -
98. 3,675,397 ngọc lục bảo IV
99. 3,665,550 ngọc lục bảo I
100. 3,653,881 ngọc lục bảo I