Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,764,698 ngọc lục bảo IV
2. 12,303,397 ngọc lục bảo IV
3. 10,204,211 -
4. 10,006,576 -
5. 9,773,333 Bạc IV
6. 9,664,177 -
7. 9,547,083 ngọc lục bảo IV
8. 9,443,446 -
9. 9,384,079 -
10. 9,280,121 Bạch Kim IV
11. 9,275,028 -
12. 9,270,347 -
13. 9,254,830 Bạch Kim II
14. 9,086,298 Sắt I
15. 8,887,989 -
16. 8,654,886 Vàng I
17. 8,640,078 ngọc lục bảo IV
18. 8,634,945 Bạc I
19. 8,611,098 -
20. 8,369,729 Bạc I
21. 8,291,045 -
22. 8,162,877 Bạch Kim IV
23. 8,023,082 -
24. 7,975,045 Kim Cương III
25. 7,929,225 Bạch Kim IV
26. 7,872,862 -
27. 7,703,542 Vàng III
28. 7,522,073 -
29. 7,370,303 Kim Cương I
30. 7,123,034 ngọc lục bảo IV
31. 7,101,407 Kim Cương II
32. 7,094,455 Bạch Kim IV
33. 7,075,465 Đồng IV
34. 7,030,771 -
35. 6,968,923 Kim Cương III
36. 6,914,019 Kim Cương III
37. 6,891,390 Bạch Kim I
38. 6,839,806 -
39. 6,803,114 -
40. 6,761,828 Đồng IV
41. 6,723,868 -
42. 6,699,956 -
43. 6,652,382 -
44. 6,633,790 Sắt IV
45. 6,622,449 Vàng I
46. 6,571,468 -
47. 6,546,367 Bạch Kim III
48. 6,545,671 Đồng IV
49. 6,528,176 Sắt IV
50. 6,509,982 Bạch Kim IV
51. 6,484,939 Bạc III
52. 6,477,855 -
53. 6,350,887 ngọc lục bảo III
54. 6,339,170 Đồng I
55. 6,333,715 Kim Cương IV
56. 6,279,388 -
57. 6,273,254 -
58. 6,252,784 Sắt III
59. 6,207,541 Đồng III
60. 6,187,609 Kim Cương IV
61. 6,184,172 Kim Cương I
62. 6,183,957 -
63. 6,166,706 -
64. 6,091,894 -
65. 6,075,267 -
66. 6,026,907 Sắt IV
67. 6,011,239 Bạc IV
68. 6,003,969 Bạc IV
69. 5,995,813 Vàng I
70. 5,974,430 Bạc III
71. 5,962,904 -
72. 5,933,546 Kim Cương I
73. 5,907,630 -
74. 5,886,248 Đồng II
75. 5,837,347 Vàng II
76. 5,836,046 ngọc lục bảo III
77. 5,823,191 Sắt III
78. 5,799,248 Đồng IV
79. 5,765,588 Kim Cương I
80. 5,738,101 Bạc II
81. 5,728,191 Đồng II
82. 5,698,102 Sắt IV
83. 5,667,967 -
84. 5,649,302 ngọc lục bảo III
85. 5,632,508 -
86. 5,630,887 Vàng I
87. 5,624,107 Kim Cương III
88. 5,606,334 -
89. 5,595,549 -
90. 5,573,108 Bạch Kim IV
91. 5,570,504 Cao Thủ
92. 5,557,342 Bạc II
93. 5,531,710 Sắt IV
94. 5,517,152 Đồng II
95. 5,504,464 -
96. 5,464,562 Đồng I
97. 5,461,160 Đồng I
98. 5,460,255 Bạch Kim IV
99. 5,456,718 -
100. 5,456,621 -