Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 12,134,384 Đồng II
3. 11,830,289 Cao Thủ
4. 11,744,331 -
5. 11,720,138 Kim Cương IV
6. 11,366,042 Kim Cương IV
7. 11,186,432 Đồng III
8. 10,765,476 Đồng IV
9. 10,354,199 Vàng I
10. 10,168,946 Sắt IV
11. 9,995,832 -
12. 9,882,626 -
13. 9,682,987 -
14. 9,678,424 Vàng III
15. 9,412,130 Vàng II
16. 9,268,501 ngọc lục bảo II
17. 9,116,044 -
18. 8,788,421 Kim Cương I
19. 8,785,085 -
20. 8,771,432 Bạch Kim III
21. 8,649,327 Bạc IV
22. 8,641,826 ngọc lục bảo IV
23. 8,634,635 Vàng I
24. 8,522,142 -
25. 8,423,372 Vàng IV
26. 8,399,166 -
27. 8,394,560 Vàng I
28. 8,319,202 ngọc lục bảo II
29. 8,314,174 Vàng I
30. 8,147,230 Sắt IV
31. 8,126,662 Cao Thủ
32. 8,034,420 ngọc lục bảo I
33. 8,033,837 Bạch Kim II
34. 7,980,414 Đồng IV
35. 7,946,385 -
36. 7,912,898 ngọc lục bảo III
37. 7,909,266 Bạc III
38. 7,885,129 -
39. 7,839,372 Đồng IV
40. 7,826,452 Bạch Kim II
41. 7,808,364 Kim Cương III
42. 7,790,043 -
43. 7,763,816 ngọc lục bảo IV
44. 7,573,974 -
45. 7,570,879 Cao Thủ
46. 7,497,674 -
47. 7,462,864 Bạch Kim III
48. 7,450,844 -
49. 7,392,242 -
50. 7,349,701 ngọc lục bảo III
51. 7,315,151 Bạch Kim IV
52. 7,290,177 Bạc I
53. 7,263,256 Kim Cương IV
54. 7,254,750 -
55. 7,250,412 ngọc lục bảo II
56. 7,244,055 -
57. 7,239,475 Bạch Kim I
58. 7,239,398 Sắt IV
59. 7,226,752 -
60. 7,221,536 Bạch Kim IV
61. 7,208,324 Kim Cương IV
62. 7,189,920 ngọc lục bảo III
63. 7,185,181 ngọc lục bảo III
64. 7,126,970 Vàng II
65. 7,115,651 Đồng III
66. 7,106,203 Kim Cương III
67. 7,103,917 Kim Cương II
68. 7,080,155 -
69. 7,068,564 ngọc lục bảo III
70. 7,061,621 -
71. 7,054,622 Đồng IV
72. 7,042,145 Vàng IV
73. 7,004,179 Bạc IV
74. 6,983,736 Đồng II
75. 6,957,721 Bạch Kim II
76. 6,936,465 Kim Cương III
77. 6,894,715 ngọc lục bảo III
78. 6,881,992 Đồng III
79. 6,868,370 Bạc IV
80. 6,843,499 Đồng II
81. 6,836,433 Cao Thủ
82. 6,828,255 Bạch Kim II
83. 6,760,243 ngọc lục bảo I
84. 6,738,741 ngọc lục bảo IV
85. 6,738,215 -
86. 6,715,668 -
87. 6,708,245 Cao Thủ
88. 6,707,760 Cao Thủ
89. 6,658,323 Đại Cao Thủ
90. 6,647,219 Sắt III
91. 6,633,861 Sắt III
92. 6,624,749 Bạch Kim II
93. 6,623,966 Vàng IV
94. 6,616,673 ngọc lục bảo I
95. 6,572,274 Bạch Kim IV
96. 6,549,636 Đồng III
97. 6,549,618 ngọc lục bảo II
98. 6,543,213 Bạch Kim IV
99. 6,535,214 Bạc I
100. 6,525,328 Bạch Kim III