Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,316,537 Vàng II
2. 8,994,044 Bạc IV
3. 8,151,421 -
4. 8,108,899 Đồng I
5. 7,703,910 ngọc lục bảo II
6. 7,527,233 Vàng II
7. 6,359,112 -
8. 6,293,635 -
9. 6,124,051 -
10. 5,990,737 Đồng III
11. 5,967,990 Vàng IV
12. 5,961,621 -
13. 5,895,928 ngọc lục bảo IV
14. 5,658,518 Bạch Kim II
15. 5,437,046 ngọc lục bảo IV
16. 5,418,777 Sắt III
17. 5,414,275 Kim Cương II
18. 5,392,045 Bạch Kim II
19. 5,354,305 Đồng IV
20. 5,253,942 Bạch Kim IV
21. 5,237,408 Bạch Kim IV
22. 5,214,268 Bạch Kim II
23. 5,084,603 -
24. 4,928,260 -
25. 4,752,567 -
26. 4,742,642 Sắt III
27. 4,691,848 Đồng III
28. 4,671,708 Bạc IV
29. 4,586,997 ngọc lục bảo IV
30. 4,542,848 -
31. 4,540,427 Vàng IV
32. 4,477,117 -
33. 4,465,019 Sắt II
34. 4,459,211 -
35. 4,434,664 -
36. 4,421,153 -
37. 4,420,176 -
38. 4,410,757 ngọc lục bảo IV
39. 4,392,246 -
40. 4,342,604 ngọc lục bảo III
41. 4,298,656 -
42. 4,281,054 -
43. 4,270,037 -
44. 4,242,836 ngọc lục bảo I
45. 4,218,618 ngọc lục bảo I
46. 4,213,164 Sắt III
47. 4,203,112 Bạch Kim I
48. 4,200,115 -
49. 4,187,044 Bạc II
50. 4,179,203 -
51. 4,178,154 Đồng IV
52. 4,156,516 Đồng IV
53. 4,154,021 Bạch Kim I
54. 4,141,926 -
55. 4,123,205 Đồng IV
56. 4,099,396 Kim Cương I
57. 4,081,991 Kim Cương I
58. 4,077,667 -
59. 3,963,805 Thách Đấu
60. 3,952,421 -
61. 3,952,275 ngọc lục bảo II
62. 3,949,326 ngọc lục bảo I
63. 3,935,838 Sắt III
64. 3,928,698 Bạch Kim II
65. 3,926,070 -
66. 3,922,813 Bạc III
67. 3,911,843 Kim Cương IV
68. 3,903,927 Bạc III
69. 3,882,866 -
70. 3,880,462 -
71. 3,848,305 Đồng IV
72. 3,845,878 -
73. 3,822,607 Vàng III
74. 3,815,996 Sắt IV
75. 3,806,339 Bạc III
76. 3,798,306 Đồng IV
77. 3,779,505 Kim Cương II
78. 3,776,982 ngọc lục bảo II
79. 3,776,913 Cao Thủ
80. 3,771,926 -
81. 3,771,812 -
82. 3,761,997 Đồng I
83. 3,760,137 -
84. 3,758,166 Sắt I
85. 3,688,160 -
86. 3,679,548 Bạch Kim I
87. 3,676,566 Bạc I
88. 3,646,157 Bạc III
89. 3,641,893 ngọc lục bảo I
90. 3,623,026 ngọc lục bảo III
91. 3,622,253 Bạch Kim III
92. 3,622,070 -
93. 3,619,902 Kim Cương IV
94. 3,619,599 -
95. 3,599,252 -
96. 3,582,459 -
97. 3,574,826 Vàng IV
98. 3,566,608 Đồng I
99. 3,551,777 Kim Cương IV
100. 3,550,975 -