Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,952,822 Sắt I
2. 12,724,083 Sắt IV
3. 11,618,609 Sắt II
4. 11,379,357 ngọc lục bảo III
5. 10,619,149 -
6. 10,576,542 ngọc lục bảo II
7. 10,439,096 -
8. 9,780,319 -
9. 9,729,273 -
10. 9,718,694 Bạch Kim IV
11. 9,681,738 -
12. 9,522,390 Sắt I
13. 9,181,570 Sắt IV
14. 9,163,698 Bạc II
15. 9,111,910 Sắt IV
16. 9,094,581 Sắt IV
17. 9,046,441 -
18. 8,979,353 -
19. 8,908,193 -
20. 8,883,864 ngọc lục bảo IV
21. 8,749,909 Sắt II
22. 8,668,115 -
23. 8,457,512 Cao Thủ
24. 8,238,421 Sắt III
25. 8,116,957 Bạch Kim III
26. 8,098,686 ngọc lục bảo IV
27. 8,071,972 Sắt I
28. 8,043,339 -
29. 8,004,633 -
30. 7,919,262 Bạch Kim III
31. 7,840,360 -
32. 7,760,959 -
33. 7,723,716 -
34. 7,691,636 Bạc I
35. 7,609,739 Vàng IV
36. 7,604,900 -
37. 7,265,689 -
38. 7,120,606 Bạch Kim IV
39. 7,117,780 Vàng IV
40. 7,089,412 Đồng I
41. 7,082,876 ngọc lục bảo IV
42. 7,079,067 -
43. 7,057,717 -
44. 7,029,144 Đồng I
45. 7,020,816 -
46. 6,991,165 -
47. 6,820,272 Đồng IV
48. 6,816,146 -
49. 6,781,947 Đồng I
50. 6,712,441 Sắt IV
51. 6,711,795 -
52. 6,671,064 ngọc lục bảo II
53. 6,632,960 Kim Cương I
54. 6,576,627 Bạc IV
55. 6,557,691 Vàng IV
56. 6,534,337 -
57. 6,527,209 -
58. 6,525,687 -
59. 6,510,516 -
60. 6,506,383 -
61. 6,487,667 ngọc lục bảo III
62. 6,479,927 Vàng I
63. 6,470,607 Kim Cương II
64. 6,468,876 Cao Thủ
65. 6,436,676 ngọc lục bảo IV
66. 6,434,750 Đồng III
67. 6,407,841 -
68. 6,394,196 Bạch Kim IV
69. 6,375,489 -
70. 6,340,085 ngọc lục bảo IV
71. 6,339,070 Bạch Kim IV
72. 6,337,276 Đồng II
73. 6,217,800 -
74. 6,189,371 ngọc lục bảo II
75. 6,121,300 -
76. 6,091,646 -
77. 6,078,091 ngọc lục bảo IV
78. 6,060,966 Vàng IV
79. 6,049,592 Sắt I
80. 6,042,428 -
81. 6,030,797 -
82. 6,017,686 Sắt I
83. 6,013,083 Kim Cương IV
84. 6,009,181 -
85. 6,001,709 ngọc lục bảo II
86. 5,991,044 Cao Thủ
87. 5,987,347 Bạch Kim I
88. 5,978,819 Vàng I
89. 5,962,837 Đồng III
90. 5,953,780 Kim Cương III
91. 5,942,907 ngọc lục bảo II
92. 5,915,903 ngọc lục bảo II
93. 5,887,551 -
94. 5,882,947 -
95. 5,878,860 Vàng II
96. 5,874,519 ngọc lục bảo IV
97. 5,871,885 Bạc IV
98. 5,834,971 -
99. 5,834,382 -
100. 5,829,655 Vàng IV