Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,444,798 Đại Cao Thủ
2. 7,374,841 ngọc lục bảo I
3. 6,640,434 -
4. 6,194,130 Vàng IV
5. 5,958,544 Cao Thủ
6. 5,882,219 Cao Thủ
7. 5,879,881 Cao Thủ
8. 5,400,037 Bạch Kim III
9. 5,379,865 ngọc lục bảo IV
10. 4,869,002 -
11. 4,646,646 Cao Thủ
12. 4,435,609 Đồng IV
13. 4,397,176 ngọc lục bảo II
14. 4,285,866 Kim Cương IV
15. 4,252,763 Bạc IV
16. 4,133,774 Kim Cương IV
17. 4,104,478 Kim Cương III
18. 4,051,312 -
19. 4,029,641 Cao Thủ
20. 3,993,253 Vàng I
21. 3,986,062 -
22. 3,930,186 ngọc lục bảo I
23. 3,892,137 Bạc I
24. 3,881,906 ngọc lục bảo III
25. 3,861,078 -
26. 3,837,396 Kim Cương III
27. 3,797,453 Kim Cương III
28. 3,759,551 Bạch Kim IV
29. 3,573,109 ngọc lục bảo II
30. 3,549,854 Cao Thủ
31. 3,539,404 Kim Cương IV
32. 3,536,089 Kim Cương IV
33. 3,463,025 Thách Đấu
34. 3,449,952 -
35. 3,430,911 Kim Cương II
36. 3,353,181 ngọc lục bảo IV
37. 3,338,268 Cao Thủ
38. 3,328,568 Bạch Kim II
39. 3,315,022 Kim Cương IV
40. 3,290,178 ngọc lục bảo IV
41. 3,248,155 Kim Cương IV
42. 3,196,284 Sắt II
43. 3,183,464 Kim Cương III
44. 3,179,799 Bạch Kim II
45. 3,144,104 ngọc lục bảo IV
46. 3,134,475 ngọc lục bảo I
47. 3,129,735 ngọc lục bảo I
48. 3,090,064 -
49. 3,056,281 Bạch Kim I
50. 3,052,880 Kim Cương IV
51. 3,029,521 Vàng IV
52. 2,992,608 Kim Cương I
53. 2,969,278 ngọc lục bảo I
54. 2,966,081 Kim Cương IV
55. 2,963,629 -
56. 2,944,892 ngọc lục bảo IV
57. 2,942,882 ngọc lục bảo I
58. 2,917,623 Sắt II
59. 2,911,568 Kim Cương IV
60. 2,909,302 Bạc II
61. 2,866,191 Kim Cương I
62. 2,848,708 -
63. 2,846,677 Kim Cương I
64. 2,844,910 Kim Cương IV
65. 2,829,681 Vàng IV
66. 2,823,434 Đồng IV
67. 2,818,686 Bạch Kim II
68. 2,794,609 -
69. 2,792,485 -
70. 2,772,388 Cao Thủ
71. 2,755,535 Kim Cương IV
72. 2,730,244 Cao Thủ
73. 2,728,158 ngọc lục bảo I
74. 2,698,950 ngọc lục bảo II
75. 2,696,063 Bạch Kim I
76. 2,692,498 Vàng II
77. 2,678,332 ngọc lục bảo III
78. 2,647,129 -
79. 2,621,075 Kim Cương I
80. 2,612,067 ngọc lục bảo III
81. 2,591,107 ngọc lục bảo IV
82. 2,585,995 Kim Cương II
83. 2,583,194 Đại Cao Thủ
84. 2,578,562 Bạch Kim III
85. 2,575,134 -
86. 2,567,197 Vàng IV
87. 2,567,115 -
88. 2,563,647 ngọc lục bảo II
89. 2,558,918 ngọc lục bảo IV
90. 2,549,209 Kim Cương II
91. 2,544,471 ngọc lục bảo II
92. 2,539,204 Kim Cương III
93. 2,535,137 Bạch Kim II
94. 2,533,463 Bạch Kim IV
95. 2,533,375 Kim Cương IV
96. 2,528,346 -
97. 2,513,410 Vàng IV
98. 2,503,272 Bạch Kim IV
99. 2,503,049 -
100. 2,492,559 Vàng IV