Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,869,002 -
2. 3,090,064 -
3. 2,414,035 -
4. 2,203,728 ngọc lục bảo I
5. 1,987,353 Vàng II
6. 1,939,736 Đồng III
7. 1,753,139 -
8. 1,734,713 Bạch Kim IV
9. 1,646,265 Bạch Kim I
10. 1,612,164 ngọc lục bảo IV
11. 1,605,637 Bạch Kim IV
12. 1,551,464 Kim Cương IV
13. 1,542,627 Kim Cương IV
14. 1,536,071 Kim Cương II
15. 1,527,253 Bạc I
16. 1,475,088 Kim Cương II
17. 1,429,801 -
18. 1,412,638 ngọc lục bảo I
19. 1,397,388 Kim Cương III
20. 1,389,850 -
21. 1,361,219 -
22. 1,360,474 -
23. 1,353,458 Bạch Kim IV
24. 1,326,619 -
25. 1,306,592 -
26. 1,267,859 Sắt III
27. 1,264,498 -
28. 1,251,795 -
29. 1,244,888 -
30. 1,244,035 -
31. 1,232,170 -
32. 1,230,558 -
33. 1,210,675 -
34. 1,199,797 ngọc lục bảo IV
35. 1,193,662 -
36. 1,179,306 ngọc lục bảo I
37. 1,100,751 ngọc lục bảo II
38. 1,091,924 Đồng IV
39. 1,087,676 -
40. 1,086,866 Bạc III
41. 1,078,657 -
42. 1,067,339 Bạch Kim III
43. 1,064,214 Bạch Kim IV
44. 1,061,361 Kim Cương IV
45. 1,055,542 -
46. 1,051,634 Bạch Kim II
47. 1,051,156 Bạch Kim II
48. 1,050,681 Bạch Kim II
49. 1,049,285 -
50. 1,043,696 Bạch Kim IV
51. 1,032,353 -
52. 1,029,733 Kim Cương I
53. 1,029,278 -
54. 1,022,138 -
55. 1,009,476 ngọc lục bảo II
56. 991,930 Bạch Kim III
57. 984,892 Vàng I
58. 977,205 Đồng III
59. 970,588 ngọc lục bảo II
60. 968,770 -
61. 946,447 -
62. 946,024 Kim Cương IV
63. 944,712 ngọc lục bảo IV
64. 933,964 Bạch Kim III
65. 928,189 ngọc lục bảo IV
66. 924,510 Bạc IV
67. 920,413 Bạc III
68. 914,463 ngọc lục bảo I
69. 912,010 -
70. 904,898 Vàng III
71. 898,368 Sắt IV
72. 893,440 ngọc lục bảo II
73. 893,326 -
74. 891,569 -
75. 889,944 Bạch Kim II
76. 886,687 Vàng III
77. 883,808 -
78. 872,406 Kim Cương IV
79. 872,404 -
80. 868,996 -
81. 864,408 -
82. 863,194 -
83. 862,718 ngọc lục bảo III
84. 862,157 -
85. 859,172 Đồng I
86. 856,830 Bạch Kim II
87. 854,547 -
88. 854,522 Bạch Kim II
89. 852,857 ngọc lục bảo IV
90. 850,102 -
91. 841,985 -
92. 835,587 ngọc lục bảo IV
93. 831,398 ngọc lục bảo IV
94. 829,433 Kim Cương IV
95. 828,585 Vàng III
96. 828,323 -
97. 820,612 Bạch Kim III
98. 817,586 -
99. 815,412 -
100. 814,299 ngọc lục bảo II