Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,255,139 -
2. 3,213,023 Sắt II
3. 2,946,247 ngọc lục bảo IV
4. 2,848,708 -
5. 2,627,996 Cao Thủ
6. 2,381,719 -
7. 2,208,056 Kim Cương III
8. 2,199,276 ngọc lục bảo IV
9. 2,184,451 Kim Cương III
10. 2,183,316 Vàng IV
11. 2,162,825 Bạc IV
12. 2,114,959 ngọc lục bảo II
13. 2,114,201 Vàng I
14. 2,110,780 -
15. 2,053,542 -
16. 2,050,191 -
17. 2,020,939 -
18. 1,995,973 -
19. 1,932,821 -
20. 1,925,818 -
21. 1,888,893 Bạch Kim II
22. 1,774,177 ngọc lục bảo II
23. 1,769,603 ngọc lục bảo II
24. 1,757,532 -
25. 1,751,667 -
26. 1,726,697 Đồng IV
27. 1,719,461 -
28. 1,700,901 -
29. 1,684,572 -
30. 1,663,961 Kim Cương IV
31. 1,640,375 -
32. 1,596,346 Bạch Kim II
33. 1,562,575 Vàng III
34. 1,540,521 Kim Cương I
35. 1,525,758 -
36. 1,521,006 -
37. 1,502,053 Kim Cương II
38. 1,486,618 Bạc I
39. 1,460,314 -
40. 1,457,914 Bạch Kim IV
41. 1,455,562 -
42. 1,455,507 -
43. 1,446,365 -
44. 1,439,982 -
45. 1,417,055 Bạch Kim II
46. 1,405,774 ngọc lục bảo I
47. 1,399,922 -
48. 1,369,383 -
49. 1,364,575 -
50. 1,359,899 -
51. 1,351,914 Vàng I
52. 1,346,849 Kim Cương I
53. 1,342,082 -
54. 1,333,164 -
55. 1,323,231 -
56. 1,321,614 -
57. 1,319,678 -
58. 1,312,889 Kim Cương III
59. 1,308,647 Bạch Kim III
60. 1,306,077 Bạch Kim I
61. 1,291,456 Cao Thủ
62. 1,286,605 Bạc III
63. 1,282,377 -
64. 1,274,425 -
65. 1,272,525 Kim Cương III
66. 1,269,935 -
67. 1,269,252 ngọc lục bảo II
68. 1,265,524 -
69. 1,263,994 Kim Cương II
70. 1,253,209 Bạc III
71. 1,251,737 -
72. 1,245,608 -
73. 1,243,099 ngọc lục bảo I
74. 1,238,673 -
75. 1,233,309 -
76. 1,230,886 -
77. 1,222,599 -
78. 1,220,133 ngọc lục bảo III
79. 1,219,029 -
80. 1,216,649 Bạch Kim III
81. 1,208,859 -
82. 1,203,352 -
83. 1,199,019 -
84. 1,196,734 -
85. 1,194,339 -
86. 1,190,322 -
87. 1,189,730 -
88. 1,188,878 Vàng II
89. 1,187,002 -
90. 1,170,230 -
91. 1,163,154 Bạch Kim II
92. 1,161,848 -
93. 1,159,462 -
94. 1,157,428 -
95. 1,150,315 Bạch Kim I
96. 1,144,941 -
97. 1,143,701 -
98. 1,141,733 -
99. 1,140,618 Đồng I
100. 1,137,561 -