Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,231,377 -
2. 3,613,752 Kim Cương I
3. 3,024,949 -
4. 2,015,958 Đồng IV
5. 1,949,115 -
6. 1,941,772 Kim Cương I
7. 1,896,562 -
8. 1,850,282 -
9. 1,819,616 -
10. 1,766,851 -
11. 1,747,466 -
12. 1,680,292 Cao Thủ
13. 1,674,593 -
14. 1,659,038 ngọc lục bảo IV
15. 1,578,730 -
16. 1,567,278 -
17. 1,557,004 ngọc lục bảo III
18. 1,486,001 -
19. 1,469,791 -
20. 1,450,863 Vàng II
21. 1,438,417 -
22. 1,436,009 ngọc lục bảo I
23. 1,422,092 -
24. 1,419,024 -
25. 1,384,374 Vàng III
26. 1,368,183 -
27. 1,352,231 Bạch Kim IV
28. 1,336,544 -
29. 1,328,638 Đồng II
30. 1,319,124 -
31. 1,314,197 -
32. 1,302,290 -
33. 1,264,226 -
34. 1,244,609 -
35. 1,240,987 -
36. 1,231,621 Bạch Kim I
37. 1,213,796 -
38. 1,179,697 Vàng I
39. 1,167,095 -
40. 1,166,072 -
41. 1,162,949 -
42. 1,162,416 -
43. 1,149,745 ngọc lục bảo II
44. 1,142,276 -
45. 1,140,507 Bạch Kim II
46. 1,137,336 -
47. 1,129,710 Vàng IV
48. 1,126,219 -
49. 1,120,941 -
50. 1,119,322 -
51. 1,105,146 -
52. 1,099,970 -
53. 1,094,977 -
54. 1,091,570 Kim Cương II
55. 1,087,037 Bạc III
56. 1,075,022 -
57. 1,057,943 Kim Cương III
58. 1,053,823 Đồng II
59. 1,051,789 -
60. 1,050,629 -
61. 1,048,855 -
62. 1,048,250 -
63. 1,028,014 -
64. 1,025,927 -
65. 1,021,099 -
66. 1,015,369 -
67. 1,011,908 -
68. 1,011,063 -
69. 1,006,945 -
70. 986,612 -
71. 984,740 -
72. 982,037 ngọc lục bảo IV
73. 970,236 -
74. 962,271 -
75. 950,880 -
76. 949,615 -
77. 945,810 -
78. 940,923 Vàng III
79. 940,904 -
80. 932,145 -
81. 927,296 -
82. 927,289 -
83. 923,753 Kim Cương IV
84. 917,479 Bạch Kim IV
85. 917,208 -
86. 914,897 -
87. 913,605 -
88. 912,756 -
89. 901,963 -
90. 901,874 -
91. 899,916 -
92. 899,623 ngọc lục bảo III
93. 897,328 -
94. 897,309 Bạch Kim II
95. 897,060 -
96. 894,409 -
97. 892,174 Bạch Kim IV
98. 888,450 Bạc II
99. 888,098 -
100. 887,331 Đồng II