Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,939,057 Kim Cương IV
2. 1,763,695 ngọc lục bảo III
3. 1,705,361 Kim Cương IV
4. 1,595,724 ngọc lục bảo I
5. 1,594,455 Bạch Kim III
6. 1,458,523 Kim Cương IV
7. 1,440,789 ngọc lục bảo IV
8. 1,343,763 ngọc lục bảo IV
9. 1,336,004 Thách Đấu
10. 1,304,800 Bạc I
11. 1,293,512 Bạc II
12. 1,236,242 Bạch Kim III
13. 1,218,232 Bạch Kim I
14. 1,187,300 -
15. 1,157,220 ngọc lục bảo IV
16. 1,139,894 Bạc II
17. 1,090,175 Kim Cương IV
18. 1,042,276 Bạch Kim I
19. 986,373 Đồng IV
20. 946,385 -
21. 936,664 Kim Cương IV
22. 932,035 Bạch Kim IV
23. 931,148 Bạch Kim IV
24. 922,683 ngọc lục bảo II
25. 894,370 -
26. 879,091 Kim Cương IV
27. 868,407 -
28. 859,226 ngọc lục bảo I
29. 836,395 -
30. 835,431 -
31. 834,693 Bạch Kim II
32. 833,340 ngọc lục bảo IV
33. 830,206 -
34. 824,998 ngọc lục bảo III
35. 824,308 Vàng I
36. 821,383 -
37. 799,632 ngọc lục bảo II
38. 799,420 -
39. 783,110 -
40. 782,183 -
41. 782,171 -
42. 778,536 Bạch Kim II
43. 766,369 Kim Cương I
44. 764,379 Vàng II
45. 760,272 Kim Cương IV
46. 759,199 ngọc lục bảo IV
47. 739,962 -
48. 731,701 -
49. 727,328 Bạc III
50. 725,698 Cao Thủ
51. 722,617 Vàng III
52. 719,537 Cao Thủ
53. 703,697 Kim Cương IV
54. 695,632 Cao Thủ
55. 694,322 Đồng III
56. 683,774 -
57. 681,849 Bạch Kim II
58. 680,166 ngọc lục bảo I
59. 679,181 Vàng I
60. 673,666 -
61. 672,714 -
62. 671,238 Đồng I
63. 669,344 Bạc III
64. 668,809 -
65. 666,628 -
66. 662,917 Vàng II
67. 657,667 Đồng IV
68. 655,492 Bạch Kim III
69. 645,431 -
70. 638,697 ngọc lục bảo IV
71. 637,573 Bạc III
72. 632,512 Bạc I
73. 626,951 -
74. 607,594 -
75. 599,006 -
76. 593,005 Bạc II
77. 592,694 Bạc II
78. 589,511 Bạc IV
79. 588,265 Vàng IV
80. 580,753 ngọc lục bảo II
81. 580,445 -
82. 573,917 Bạch Kim IV
83. 568,208 Vàng III
84. 555,795 -
85. 555,621 Đồng II
86. 548,886 Cao Thủ
87. 546,499 -
88. 546,048 -
89. 545,371 -
90. 544,712 -
91. 544,671 -
92. 544,169 Bạch Kim II
93. 543,623 -
94. 541,184 Vàng III
95. 540,805 -
96. 539,299 -
97. 539,006 Đồng II
98. 538,390 Vàng II
99. 531,422 Bạch Kim IV
100. 530,842 Bạc III