Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,946,385 -
2. 5,885,344 Kim Cương I
3. 5,826,656 Bạc III
4. 5,682,405 Vàng III
5. 5,135,556 Kim Cương II
6. 4,638,327 ngọc lục bảo I
7. 4,375,605 -
8. 4,363,693 -
9. 4,302,702 Vàng II
10. 4,109,032 Vàng I
11. 4,095,200 -
12. 4,075,754 Đồng I
13. 4,016,724 -
14. 3,934,628 Kim Cương IV
15. 3,931,834 Cao Thủ
16. 3,852,380 Bạch Kim IV
17. 3,825,156 Bạch Kim II
18. 3,809,798 Vàng III
19. 3,760,014 Kim Cương III
20. 3,714,523 Bạc II
21. 3,650,139 -
22. 3,551,866 -
23. 3,492,148 -
24. 3,486,411 ngọc lục bảo I
25. 3,454,870 ngọc lục bảo III
26. 3,452,113 ngọc lục bảo III
27. 3,433,022 -
28. 3,352,500 -
29. 3,346,121 Bạch Kim IV
30. 3,317,882 ngọc lục bảo IV
31. 3,301,135 Cao Thủ
32. 3,264,657 Cao Thủ
33. 3,239,828 Kim Cương IV
34. 3,230,254 Bạch Kim I
35. 3,110,206 Sắt II
36. 3,056,019 ngọc lục bảo II
37. 3,044,747 Vàng IV
38. 2,995,439 -
39. 2,968,925 ngọc lục bảo IV
40. 2,945,949 Kim Cương IV
41. 2,935,722 Sắt IV
42. 2,933,523 ngọc lục bảo IV
43. 2,912,522 ngọc lục bảo I
44. 2,893,521 -
45. 2,875,145 Kim Cương IV
46. 2,860,324 ngọc lục bảo III
47. 2,811,945 -
48. 2,807,965 Bạch Kim I
49. 2,778,103 Bạch Kim II
50. 2,760,277 Sắt I
51. 2,741,052 -
52. 2,740,725 ngọc lục bảo I
53. 2,689,123 Cao Thủ
54. 2,683,440 ngọc lục bảo IV
55. 2,679,736 Kim Cương IV
56. 2,678,458 ngọc lục bảo IV
57. 2,665,220 ngọc lục bảo II
58. 2,659,260 Đại Cao Thủ
59. 2,650,254 Bạc I
60. 2,640,221 -
61. 2,623,951 ngọc lục bảo IV
62. 2,618,660 -
63. 2,583,153 ngọc lục bảo II
64. 2,582,165 Cao Thủ
65. 2,581,444 -
66. 2,579,448 Cao Thủ
67. 2,571,048 Vàng IV
68. 2,554,648 Bạch Kim II
69. 2,554,180 -
70. 2,548,702 ngọc lục bảo III
71. 2,529,517 Bạch Kim II
72. 2,512,736 ngọc lục bảo IV
73. 2,510,875 Cao Thủ
74. 2,509,735 ngọc lục bảo IV
75. 2,508,696 Bạc II
76. 2,480,911 Bạch Kim IV
77. 2,474,278 ngọc lục bảo II
78. 2,461,105 Bạch Kim III
79. 2,431,396 Vàng IV
80. 2,421,668 -
81. 2,407,253 ngọc lục bảo III
82. 2,402,175 ngọc lục bảo III
83. 2,382,779 Cao Thủ
84. 2,377,925 Bạch Kim II
85. 2,368,236 Bạch Kim IV
86. 2,364,578 -
87. 2,356,339 Vàng IV
88. 2,353,193 ngọc lục bảo II
89. 2,344,918 Kim Cương IV
90. 2,330,844 -
91. 2,328,017 ngọc lục bảo IV
92. 2,326,299 Bạc III
93. 2,317,465 -
94. 2,315,866 -
95. 2,309,059 Bạch Kim IV
96. 2,288,768 Đồng IV
97. 2,280,687 -
98. 2,276,774 ngọc lục bảo III
99. 2,271,037 Cao Thủ
100. 2,247,966 Kim Cương II