Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,177,176 ngọc lục bảo IV
2. 1,876,523 Sắt IV
3. 1,868,873 Bạch Kim I
4. 1,637,288 Cao Thủ
5. 1,590,230 ngọc lục bảo IV
6. 1,585,879 Kim Cương IV
7. 1,581,191 Đồng II
8. 1,556,002 -
9. 1,489,897 ngọc lục bảo I
10. 1,289,085 -
11. 1,283,699 Vàng II
12. 1,239,548 Bạch Kim III
13. 1,020,037 Cao Thủ
14. 1,003,155 -
15. 942,658 -
16. 910,026 -
17. 904,141 Vàng II
18. 877,020 Kim Cương II
19. 874,493 Bạch Kim III
20. 852,805 Bạc II
21. 846,417 Bạc III
22. 807,620 -
23. 799,082 -
24. 797,144 ngọc lục bảo II
25. 775,472 Đồng I
26. 770,795 Kim Cương I
27. 754,115 Bạc III
28. 741,681 Bạc II
29. 739,952 Bạch Kim IV
30. 702,520 -
31. 696,935 Bạch Kim II
32. 688,964 -
33. 680,792 -
34. 676,177 -
35. 667,352 -
36. 667,272 Vàng IV
37. 663,692 Bạch Kim III
38. 650,817 -
39. 645,606 Kim Cương IV
40. 615,716 -
41. 614,165 -
42. 606,940 Đồng II
43. 601,617 Vàng I
44. 600,199 -
45. 591,481 -
46. 585,599 -
47. 571,136 Bạc I
48. 569,127 -
49. 561,150 ngọc lục bảo III
50. 549,679 -
51. 548,359 -
52. 537,689 -
53. 536,265 Bạch Kim III
54. 535,300 ngọc lục bảo IV
55. 529,794 -
56. 510,592 ngọc lục bảo IV
57. 503,340 Bạch Kim IV
58. 501,205 ngọc lục bảo I
59. 498,127 -
60. 496,922 Bạch Kim I
61. 494,456 ngọc lục bảo I
62. 493,598 -
63. 492,330 Đồng III
64. 480,216 Bạc I
65. 478,321 ngọc lục bảo I
66. 472,443 Vàng I
67. 472,018 Vàng I
68. 465,564 ngọc lục bảo IV
69. 462,130 -
70. 461,865 Đồng IV
71. 461,756 Bạch Kim IV
72. 461,391 Bạc II
73. 461,017 -
74. 458,944 ngọc lục bảo I
75. 449,355 ngọc lục bảo IV
76. 448,785 -
77. 444,363 Bạch Kim II
78. 444,123 Đồng III
79. 439,917 Vàng IV
80. 434,555 Vàng II
81. 432,076 Bạch Kim I
82. 430,839 Thách Đấu
83. 429,039 -
84. 428,841 Vàng IV
85. 428,593 -
86. 426,346 -
87. 423,535 Kim Cương I
88. 422,393 Bạch Kim III
89. 422,303 -
90. 420,081 Bạc I
91. 419,686 Bạch Kim IV
92. 418,308 -
93. 411,448 Bạch Kim II
94. 409,580 -
95. 406,593 ngọc lục bảo I
96. 406,254 -
97. 406,072 -
98. 404,743 Vàng III
99. 403,397 -
100. 400,667 Bạch Kim IV