Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,355,532 -
2. 5,133,577 -
3. 4,381,810 Vàng II
4. 4,092,248 -
5. 3,748,054 -
6. 3,695,810 -
7. 3,554,217 Vàng IV
8. 3,499,653 Bạch Kim II
9. 3,348,784 ngọc lục bảo IV
10. 3,327,519 Bạc III
11. 3,045,159 -
12. 2,988,450 Kim Cương II
13. 2,908,683 -
14. 2,891,574 -
15. 2,875,974 -
16. 2,782,040 -
17. 2,772,498 -
18. 2,766,981 -
19. 2,720,306 Kim Cương III
20. 2,668,239 -
21. 2,644,522 -
22. 2,637,415 -
23. 2,608,682 Đồng IV
24. 2,583,928 -
25. 2,455,411 -
26. 2,453,593 -
27. 2,447,427 Kim Cương II
28. 2,394,678 Bạc IV
29. 2,367,403 -
30. 2,351,330 -
31. 2,343,610 -
32. 2,293,174 -
33. 2,230,962 -
34. 2,215,414 Bạch Kim IV
35. 2,213,648 -
36. 2,197,442 -
37. 2,191,464 Bạch Kim I
38. 2,190,995 Sắt II
39. 2,130,642 Vàng I
40. 2,128,054 -
41. 2,118,938 Vàng II
42. 2,104,827 -
43. 2,089,052 Đồng IV
44. 2,081,859 -
45. 2,070,684 -
46. 2,068,964 -
47. 2,042,738 -
48. 2,042,307 -
49. 2,031,657 -
50. 2,026,223 -
51. 2,025,098 -
52. 1,984,973 -
53. 1,968,366 -
54. 1,951,256 Bạch Kim II
55. 1,930,866 Vàng I
56. 1,917,912 -
57. 1,915,825 -
58. 1,904,679 ngọc lục bảo IV
59. 1,897,734 Kim Cương III
60. 1,872,506 -
61. 1,819,160 -
62. 1,800,768 -
63. 1,794,883 ngọc lục bảo II
64. 1,793,321 -
65. 1,767,355 -
66. 1,764,787 -
67. 1,761,429 -
68. 1,744,205 -
69. 1,742,613 -
70. 1,738,141 -
71. 1,738,131 -
72. 1,703,465 Sắt III
73. 1,697,750 -
74. 1,687,714 Đồng III
75. 1,661,244 -
76. 1,658,441 -
77. 1,653,872 Đồng IV
78. 1,634,037 -
79. 1,626,402 -
80. 1,625,761 Vàng IV
81. 1,623,845 -
82. 1,622,195 -
83. 1,606,621 -
84. 1,594,666 ngọc lục bảo IV
85. 1,593,602 Sắt III
86. 1,590,165 -
87. 1,584,753 Bạch Kim III
88. 1,578,930 -
89. 1,569,350 -
90. 1,541,700 -
91. 1,541,304 -
92. 1,536,190 Vàng II
93. 1,528,842 -
94. 1,512,923 Bạch Kim III
95. 1,508,082 Đồng I
96. 1,502,657 Đồng I
97. 1,496,610 -
98. 1,496,607 -
99. 1,494,659 Đồng I
100. 1,492,561 -