Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,747,426 Vàng IV
2. 5,495,016 -
3. 4,585,494 Đồng II
4. 4,583,471 -
5. 2,757,457 Đồng III
6. 2,711,105 Kim Cương IV
7. 2,520,766 Đồng IV
8. 2,489,739 ngọc lục bảo IV
9. 2,307,784 Cao Thủ
10. 2,292,869 Cao Thủ
11. 2,167,871 ngọc lục bảo II
12. 2,156,281 Cao Thủ
13. 2,099,879 -
14. 2,060,693 Vàng IV
15. 1,853,829 -
16. 1,826,381 ngọc lục bảo IV
17. 1,784,075 Bạch Kim I
18. 1,776,327 -
19. 1,717,831 Kim Cương I
20. 1,673,455 Bạch Kim I
21. 1,553,655 ngọc lục bảo III
22. 1,481,036 ngọc lục bảo III
23. 1,432,958 Vàng IV
24. 1,416,047 Bạch Kim IV
25. 1,412,929 -
26. 1,364,709 Kim Cương III
27. 1,360,573 ngọc lục bảo II
28. 1,352,193 Bạch Kim II
29. 1,327,636 Bạch Kim IV
30. 1,314,648 ngọc lục bảo I
31. 1,294,631 Sắt IV
32. 1,262,648 Bạc IV
33. 1,244,733 Vàng II
34. 1,243,320 Cao Thủ
35. 1,242,945 -
36. 1,230,988 -
37. 1,227,913 Bạch Kim II
38. 1,226,038 -
39. 1,158,843 ngọc lục bảo I
40. 1,134,211 Bạch Kim IV
41. 1,124,077 -
42. 1,090,272 -
43. 1,083,962 ngọc lục bảo III
44. 1,083,245 -
45. 1,067,555 -
46. 1,046,604 Bạc II
47. 1,038,441 ngọc lục bảo IV
48. 1,027,159 -
49. 1,022,777 ngọc lục bảo III
50. 1,020,192 Vàng IV
51. 1,007,893 Đồng I
52. 1,002,282 -
53. 979,872 Bạch Kim II
54. 975,952 -
55. 974,759 ngọc lục bảo IV
56. 965,568 ngọc lục bảo III
57. 960,840 -
58. 954,425 Vàng IV
59. 940,272 Vàng I
60. 930,296 -
61. 900,327 -
62. 897,127 -
63. 896,891 Đồng II
64. 896,102 -
65. 892,089 Bạc IV
66. 886,324 -
67. 883,593 Bạc IV
68. 866,625 -
69. 849,913 Kim Cương II
70. 831,585 Bạc I
71. 819,941 -
72. 819,917 ngọc lục bảo II
73. 818,856 Kim Cương I
74. 806,566 Đồng III
75. 805,034 Bạc III
76. 799,416 -
77. 798,054 Kim Cương I
78. 790,197 Bạc II
79. 789,460 -
80. 783,896 Bạch Kim III
81. 777,721 Vàng II
82. 772,614 -
83. 770,954 Bạch Kim II
84. 765,411 -
85. 745,901 Kim Cương III
86. 743,112 -
87. 741,141 Sắt I
88. 738,456 -
89. 729,225 -
90. 728,176 Bạc I
91. 726,469 -
92. 720,660 Đồng I
93. 718,694 -
94. 715,912 Bạc IV
95. 712,691 ngọc lục bảo IV
96. 712,307 Bạch Kim II
97. 704,525 -
98. 700,162 Bạc IV
99. 699,570 Vàng IV
100. 698,729 Vàng I