Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,519,649 -
2. 2,517,891 -
3. 2,227,327 Bạc IV
4. 1,997,309 Vàng I
5. 1,791,943 -
6. 1,724,954 Vàng III
7. 1,719,292 Kim Cương IV
8. 1,554,470 Kim Cương IV
9. 1,480,917 -
10. 1,443,304 ngọc lục bảo II
11. 1,430,630 ngọc lục bảo IV
12. 1,424,698 -
13. 1,397,196 Sắt III
14. 1,391,534 -
15. 1,366,522 -
16. 1,360,130 Bạc III
17. 1,359,925 Vàng IV
18. 1,340,599 ngọc lục bảo III
19. 1,332,163 -
20. 1,313,822 -
21. 1,308,925 Vàng I
22. 1,296,240 ngọc lục bảo I
23. 1,287,199 Vàng II
24. 1,265,674 Đồng I
25. 1,235,619 Bạch Kim I
26. 1,234,157 Kim Cương III
27. 1,230,760 -
28. 1,208,227 Bạch Kim IV
29. 1,201,833 ngọc lục bảo I
30. 1,197,290 -
31. 1,171,949 -
32. 1,164,667 ngọc lục bảo I
33. 1,158,602 Bạc IV
34. 1,145,099 Bạch Kim II
35. 1,131,009 -
36. 1,130,216 Kim Cương IV
37. 1,119,096 ngọc lục bảo III
38. 1,107,224 Bạch Kim II
39. 1,083,474 Bạch Kim IV
40. 1,076,081 Bạc IV
41. 1,042,928 -
42. 1,040,424 -
43. 1,037,694 ngọc lục bảo I
44. 1,036,801 -
45. 1,013,081 -
46. 999,356 -
47. 990,793 Bạch Kim I
48. 984,304 Bạc I
49. 976,446 Bạch Kim IV
50. 974,153 -
51. 972,009 ngọc lục bảo I
52. 968,913 ngọc lục bảo I
53. 962,470 -
54. 951,126 ngọc lục bảo I
55. 949,377 -
56. 948,878 Kim Cương IV
57. 948,560 -
58. 942,638 -
59. 927,049 -
60. 919,873 Vàng IV
61. 906,480 Vàng I
62. 894,178 Bạch Kim IV
63. 889,707 Đồng I
64. 882,406 Bạch Kim IV
65. 879,967 Bạch Kim III
66. 876,758 -
67. 872,481 -
68. 861,549 Bạch Kim I
69. 860,444 -
70. 860,425 ngọc lục bảo IV
71. 857,232 ngọc lục bảo III
72. 856,807 -
73. 855,504 ngọc lục bảo II
74. 855,426 Kim Cương III
75. 847,539 ngọc lục bảo IV
76. 845,152 Kim Cương IV
77. 826,860 ngọc lục bảo IV
78. 825,291 -
79. 818,236 Vàng III
80. 815,807 -
81. 815,795 Bạch Kim IV
82. 812,914 ngọc lục bảo II
83. 812,506 -
84. 811,663 ngọc lục bảo II
85. 810,309 -
86. 805,921 -
87. 804,164 Kim Cương II
88. 800,087 Bạch Kim I
89. 799,264 Kim Cương IV
90. 793,416 ngọc lục bảo I
91. 787,967 Kim Cương IV
92. 787,419 ngọc lục bảo IV
93. 787,217 -
94. 785,804 Cao Thủ
95. 782,536 Bạch Kim I
96. 778,420 -
97. 778,308 ngọc lục bảo I
98. 769,031 ngọc lục bảo IV
99. 767,769 ngọc lục bảo IV
100. 766,840 Vàng IV