Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,904,461 ngọc lục bảo III
2. 2,642,157 -
3. 2,637,376 Cao Thủ
4. 2,417,081 ngọc lục bảo I
5. 2,401,679 Bạch Kim II
6. 2,344,066 -
7. 1,976,196 Vàng II
8. 1,948,889 Bạch Kim IV
9. 1,926,057 ngọc lục bảo IV
10. 1,893,593 Kim Cương I
11. 1,813,891 Kim Cương II
12. 1,687,003 Cao Thủ
13. 1,633,629 -
14. 1,555,881 -
15. 1,539,719 ngọc lục bảo IV
16. 1,528,346 Vàng I
17. 1,497,657 Kim Cương II
18. 1,429,555 Kim Cương II
19. 1,418,685 ngọc lục bảo III
20. 1,401,119 ngọc lục bảo III
21. 1,390,654 -
22. 1,385,195 ngọc lục bảo III
23. 1,356,718 ngọc lục bảo I
24. 1,353,636 ngọc lục bảo IV
25. 1,340,196 ngọc lục bảo I
26. 1,319,182 ngọc lục bảo III
27. 1,318,034 Bạch Kim II
28. 1,300,449 Vàng IV
29. 1,293,995 -
30. 1,259,909 -
31. 1,229,034 -
32. 1,211,205 Bạch Kim III
33. 1,195,562 Bạch Kim III
34. 1,189,079 Bạch Kim II
35. 1,172,215 -
36. 1,171,592 Bạch Kim II
37. 1,150,174 Bạc I
38. 1,127,905 ngọc lục bảo I
39. 1,115,221 Bạch Kim II
40. 1,099,364 ngọc lục bảo II
41. 1,098,084 ngọc lục bảo III
42. 1,082,224 -
43. 1,068,962 Kim Cương IV
44. 1,067,260 Vàng I
45. 1,062,218 Thách Đấu
46. 1,051,048 Kim Cương IV
47. 1,045,259 -
48. 1,033,088 -
49. 1,032,324 Đồng II
50. 1,032,042 ngọc lục bảo IV
51. 1,027,358 ngọc lục bảo III
52. 1,020,861 -
53. 1,016,748 -
54. 1,007,059 Kim Cương II
55. 1,004,477 Kim Cương I
56. 989,883 Kim Cương IV
57. 988,744 Kim Cương III
58. 979,960 ngọc lục bảo III
59. 968,839 Cao Thủ
60. 958,395 Kim Cương IV
61. 947,500 ngọc lục bảo I
62. 940,224 Kim Cương III
63. 939,942 Kim Cương IV
64. 937,180 ngọc lục bảo II
65. 928,591 ngọc lục bảo I
66. 927,864 Bạch Kim III
67. 925,691 ngọc lục bảo I
68. 921,234 -
69. 916,264 ngọc lục bảo III
70. 915,184 Bạch Kim III
71. 905,159 ngọc lục bảo I
72. 904,693 ngọc lục bảo I
73. 897,703 Vàng I
74. 893,212 Cao Thủ
75. 889,150 -
76. 889,072 -
77. 885,087 ngọc lục bảo IV
78. 884,554 Vàng IV
79. 877,468 ngọc lục bảo I
80. 871,892 ngọc lục bảo II
81. 868,459 -
82. 866,903 -
83. 858,391 ngọc lục bảo II
84. 855,792 -
85. 853,514 -
86. 845,428 Kim Cương III
87. 845,062 -
88. 840,994 ngọc lục bảo I
89. 834,923 ngọc lục bảo IV
90. 825,788 ngọc lục bảo III
91. 820,131 -
92. 815,747 -
93. 815,422 Kim Cương IV
94. 813,598 -
95. 812,604 Kim Cương IV
96. 808,522 -
97. 806,355 -
98. 804,815 Vàng III
99. 804,030 Kim Cương I
100. 802,546 -