Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,230,299 Bạch Kim I
2. 1,766,619 ngọc lục bảo II
3. 1,712,537 Bạch Kim I
4. 1,665,009 Vàng III
5. 1,622,956 Bạch Kim IV
6. 1,610,715 Kim Cương IV
7. 1,528,979 -
8. 1,490,511 -
9. 1,482,218 -
10. 1,479,901 -
11. 1,458,784 -
12. 1,456,673 Vàng IV
13. 1,433,464 -
14. 1,384,696 Kim Cương III
15. 1,355,415 -
16. 1,342,180 -
17. 1,309,112 -
18. 1,258,176 -
19. 1,244,613 -
20. 1,219,112 -
21. 1,193,721 Kim Cương II
22. 1,189,843 ngọc lục bảo IV
23. 1,180,492 -
24. 1,174,365 Kim Cương I
25. 1,174,041 Bạch Kim II
26. 1,159,828 -
27. 1,138,714 ngọc lục bảo II
28. 1,123,280 Kim Cương IV
29. 1,101,492 -
30. 1,073,642 -
31. 1,038,332 -
32. 1,008,527 -
33. 1,005,805 -
34. 995,567 -
35. 943,707 -
36. 939,298 -
37. 931,249 -
38. 924,056 -
39. 922,874 Vàng IV
40. 919,295 Bạch Kim IV
41. 896,251 Bạc III
42. 887,494 -
43. 887,392 -
44. 886,315 -
45. 886,158 Vàng I
46. 883,793 -
47. 880,600 Kim Cương II
48. 872,680 Vàng I
49. 867,411 -
50. 864,563 ngọc lục bảo IV
51. 855,845 -
52. 855,181 -
53. 823,322 -
54. 811,165 -
55. 810,852 Bạch Kim III
56. 808,186 ngọc lục bảo II
57. 802,770 Bạch Kim I
58. 797,471 -
59. 774,807 -
60. 767,378 -
61. 763,690 Kim Cương I
62. 762,662 -
63. 756,334 Bạch Kim II
64. 755,894 -
65. 748,856 -
66. 745,854 -
67. 738,721 Bạc IV
68. 736,738 -
69. 725,802 -
70. 724,999 -
71. 709,030 -
72. 707,991 -
73. 704,601 -
74. 704,183 -
75. 701,022 -
76. 698,648 -
77. 698,626 Bạc II
78. 694,306 Đồng II
79. 693,016 -
80. 689,354 -
81. 688,110 Kim Cương II
82. 687,093 Bạc II
83. 682,953 Kim Cương II
84. 681,694 Bạch Kim IV
85. 680,913 -
86. 677,548 ngọc lục bảo III
87. 676,575 Đồng IV
88. 670,689 Bạc I
89. 670,180 -
90. 668,303 -
91. 665,140 -
92. 659,880 -
93. 657,965 ngọc lục bảo IV
94. 656,717 -
95. 653,076 -
96. 652,246 Bạc IV
97. 647,142 -
98. 645,699 -
99. 644,241 -
100. 640,927 -