Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 769,822 Bạch Kim I
2. 707,011 Kim Cương IV
3. 688,808 ngọc lục bảo III
4. 661,443 -
5. 617,315 Vàng IV
6. 602,281 Bạch Kim IV
7. 599,517 -
8. 516,922 -
9. 494,244 Bạc II
10. 476,075 Đồng I
11. 469,357 -
12. 451,728 ngọc lục bảo II
13. 448,544 -
14. 447,586 -
15. 443,362 -
16. 439,586 Đồng III
17. 436,682 Bạc IV
18. 425,975 -
19. 408,780 Vàng II
20. 404,729 -
21. 402,038 -
22. 401,816 -
23. 397,588 -
24. 397,307 Vàng II
25. 391,554 Vàng III
26. 390,781 -
27. 389,999 -
28. 387,752 ngọc lục bảo II
29. 383,691 -
30. 383,454 Đồng II
31. 376,700 -
32. 375,927 Sắt I
33. 374,155 Bạch Kim II
34. 372,486 -
35. 369,709 Đồng III
36. 367,286 -
37. 364,278 Đồng I
38. 360,004 -
39. 353,525 Bạch Kim IV
40. 352,330 Vàng IV
41. 351,871 Đồng III
42. 350,430 Bạch Kim I
43. 347,885 ngọc lục bảo IV
44. 347,067 -
45. 345,997 Bạch Kim I
46. 345,660 -
47. 341,516 -
48. 341,372 Đồng III
49. 341,365 Sắt I
50. 339,456 Sắt II
51. 337,207 Bạch Kim I
52. 334,542 Bạc III
53. 333,360 Vàng IV
54. 331,253 Bạc II
55. 329,417 Bạc II
56. 327,662 ngọc lục bảo IV
57. 326,614 -
58. 322,963 -
59. 322,175 Bạch Kim II
60. 321,914 -
61. 320,797 -
62. 319,332 Bạch Kim III
63. 319,212 Bạch Kim IV
64. 317,399 Vàng III
65. 313,858 -
66. 312,281 Bạc I
67. 310,723 -
68. 310,256 Đồng I
69. 309,864 Đồng IV
70. 309,603 -
71. 307,629 Bạch Kim III
72. 304,399 Bạch Kim I
73. 304,344 Bạch Kim III
74. 303,988 -
75. 303,626 -
76. 302,434 Bạc III
77. 302,140 Bạc II
78. 302,089 -
79. 302,061 Bạc I
80. 301,752 -
81. 300,955 ngọc lục bảo IV
82. 300,576 Sắt II
83. 300,309 ngọc lục bảo II
84. 298,157 -
85. 297,873 Vàng III
86. 296,000 -
87. 295,824 -
88. 295,423 Đồng I
89. 292,879 Sắt III
90. 291,798 -
91. 291,135 -
92. 290,409 -
93. 290,378 Bạch Kim III
94. 289,163 -
95. 288,116 Bạch Kim IV
96. 285,977 -
97. 285,497 -
98. 284,654 Đồng IV
99. 284,374 -
100. 284,167 Vàng III