Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 961,966 Bạc I
2. 625,318 -
3. 541,480 Bạc I
4. 506,241 -
5. 482,132 Sắt II
6. 466,313 -
7. 432,678 -
8. 377,982 -
9. 375,153 -
10. 344,314 Bạch Kim II
11. 339,079 -
12. 338,720 -
13. 335,081 -
14. 332,457 Vàng II
15. 318,725 -
16. 317,766 -
17. 311,342 -
18. 308,524 Vàng IV
19. 307,617 -
20. 304,399 -
21. 295,592 -
22. 294,693 -
23. 293,734 -
24. 291,460 -
25. 288,947 Bạc III
26. 285,817 -
27. 283,149 Đồng II
28. 283,054 -
29. 280,490 -
30. 270,298 -
31. 267,822 -
32. 267,772 -
33. 265,612 Bạch Kim IV
34. 263,768 Bạch Kim II
35. 263,151 Đồng IV
36. 259,235 Kim Cương IV
37. 256,972 -
38. 255,704 ngọc lục bảo III
39. 251,090 -
40. 249,167 Đồng I
41. 246,900 -
42. 245,340 Đồng III
43. 241,472 -
44. 240,507 -
45. 239,768 -
46. 236,987 Đồng IV
47. 236,465 -
48. 234,870 -
49. 232,436 -
50. 230,405 -
51. 227,338 -
52. 222,911 Bạch Kim IV
53. 222,574 Vàng IV
54. 221,905 -
55. 221,105 ngọc lục bảo IV
56. 219,116 Vàng II
57. 216,333 -
58. 215,690 Bạc II
59. 215,160 -
60. 213,510 Bạch Kim II
61. 212,395 Sắt I
62. 212,189 -
63. 210,673 -
64. 209,743 -
65. 207,971 ngọc lục bảo IV
66. 207,350 Bạch Kim II
67. 206,388 -
68. 205,628 Bạc II
69. 203,839 -
70. 203,233 Đồng II
71. 203,044 Bạch Kim IV
72. 202,831 Bạc I
73. 202,478 Bạc IV
74. 201,954 -
75. 201,489 -
76. 200,767 -
77. 200,141 -
78. 199,800 -
79. 199,702 -
80. 196,112 -
81. 196,069 Đồng II
82. 195,016 -
83. 194,931 -
84. 194,644 -
85. 194,631 ngọc lục bảo III
86. 193,152 Đồng I
87. 193,090 -
88. 193,014 -
89. 192,952 Bạch Kim III
90. 192,729 Bạch Kim IV
91. 192,679 Đồng II
92. 192,432 -
93. 192,395 -
94. 192,065 Sắt I
95. 191,266 -
96. 190,193 Bạc III
97. 188,898 -
98. 187,746 ngọc lục bảo III
99. 187,509 -
100. 186,617 ngọc lục bảo III