Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
小矢口曰#0803
小矢口曰#0803
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.4% 8.3 /
3.9 /
10.5
106
2.
For fun acc#NA55
For fun acc#NA55
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 10.0 /
5.2 /
9.1
55
3.
kiwi boba#sweet
kiwi boba#sweet
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 9.1 /
4.4 /
6.6
49
4.
Ann Arbor#NA1
Ann Arbor#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.4% 8.5 /
4.3 /
10.1
41
5.
Rocks n Socks#Rox
Rocks n Socks#Rox
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.6% 5.1 /
5.9 /
15.1
67
6.
engen#46257
engen#46257
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 5.4 /
7.1 /
12.7
82
7.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 8.0 /
5.2 /
10.4
57
8.
Polhinat#NA1
Polhinat#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.2 /
6.4 /
10.8
56
9.
Kerrigann#nyc
Kerrigann#nyc
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.9% 7.3 /
3.6 /
10.8
57
10.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 7.0 /
4.2 /
10.2
55
11.
Sense#fqf
Sense#fqf
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 6.6 /
5.6 /
10.9
68
12.
Nezerria#NA1
Nezerria#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
6.3 /
9.3
60
13.
Soldado Dodoria#NA1
Soldado Dodoria#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.9 /
3.8 /
9.8
47
14.
葳 蕤#1230
葳 蕤#1230
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 7.6 /
4.5 /
9.4
98
15.
TwitchTv Cat1v5#NA1
TwitchTv Cat1v5#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.2 /
4.5 /
9.2
61
16.
if only#0728
if only#0728
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.0 /
3.6 /
9.7
50
17.
0nat#jess
0nat#jess
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.7 /
9.0
50
18.
Firdaws#alAla
Firdaws#alAla
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.5% 9.4 /
5.4 /
8.2
40
19.
SWAGALERT#SWAG
SWAGALERT#SWAG
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 11.6 /
6.0 /
8.0
47
20.
Grayhams#NA1
Grayhams#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 6.3 /
5.3 /
8.7
115
21.
WinterHunt#NA1
WinterHunt#NA1
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 6.1 /
5.2 /
9.7
131
22.
病树历火繁花寥落雏芽生#9527
病树历火繁花寥落雏芽生#9527
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.3 /
4.8 /
10.4
257
23.
Spºoky#NA1
Spºoky#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.9 /
5.5 /
10.0
81
24.
Talli#IWU
Talli#IWU
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.3 /
5.4 /
8.2
133
25.
keroppi#lily
keroppi#lily
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.8 /
6.2 /
8.9
64
26.
Doja Dog#NY1
Doja Dog#NY1
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 5.7 /
5.3 /
10.0
93
27.
Aggro Aphelios#NA1
Aggro Aphelios#NA1
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 60.0% 7.7 /
5.3 /
7.8
85
28.
Twitch ChipperNA#talya
Twitch ChipperNA#talya
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.9 /
4.8 /
8.9
235
29.
hitamoneyspread6#stack
hitamoneyspread6#stack
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.5 /
4.1 /
9.0
58
30.
Lilpistol#thicc
Lilpistol#thicc
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.4 /
4.8 /
9.4
83
31.
Akada#NA1
Akada#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.5 /
5.0 /
8.8
156
32.
rouletteQAQ#NA1
rouletteQAQ#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.8 /
5.9 /
7.8
69
33.
taliyah#1121
taliyah#1121
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 4.1 /
7.4 /
12.1
69
34.
Chapapi#NA1
Chapapi#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 6.5 /
6.0 /
8.9
81
35.
nmzmhbsa#NA1
nmzmhbsa#NA1
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 6.3 /
4.9 /
7.9
77
36.
Anywhere Taliyah#OTP
Anywhere Taliyah#OTP
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.6% 9.8 /
4.9 /
7.6
72
37.
plex#123
plex#123
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
5.2 /
8.3
110
38.
Alexchicken#chkn
Alexchicken#chkn
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 5.7 /
6.2 /
9.5
129
39.
Jakimbo#guac
Jakimbo#guac
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.4 /
8.6
80
40.
unraveling#NA2
unraveling#NA2
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.6 /
4.6 /
7.8
300
41.
Sorcerer Killer#1v9
Sorcerer Killer#1v9
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.7 /
10.0
88
42.
HarrisonTT#NA1
HarrisonTT#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.8 /
4.5 /
8.6
73
43.
Bryeuch#NA1
Bryeuch#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.0% 6.6 /
7.0 /
9.4
193
44.
两颗荔枝#0818
两颗荔枝#0818
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.5 /
4.7 /
8.9
106
45.
Ørca#NA1
Ørca#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.6 /
4.1 /
8.4
176
46.
giopeionkxz#4182
giopeionkxz#4182
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.0% 9.8 /
5.5 /
11.1
50
47.
Rennan#1010
Rennan#1010
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.7 /
5.1 /
9.4
255
48.
johnnguyeo#NA1
johnnguyeo#NA1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 8.1 /
5.0 /
9.2
114
49.
yapa#yap
yapa#yap
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 8.1 /
5.5 /
9.1
70
50.
dlpw WX yanqueyu#midpw
dlpw WX yanqueyu#midpw
NA (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 7.4 /
6.9 /
9.4
105
51.
ezfeedings#NA1
ezfeedings#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 8.3 /
5.0 /
8.6
148
52.
Better Top#NA1
Better Top#NA1
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.1% 7.2 /
4.0 /
10.5
35
53.
김건부#nid
김건부#nid
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 6.2 /
5.6 /
9.4
98
54.
Ársène#FLCL
Ársène#FLCL
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 6.2 /
3.7 /
7.8
631
55.
Daniel Shin#NA1
Daniel Shin#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.9 /
5.5 /
9.6
275
56.
Super Big Ego#NA1
Super Big Ego#NA1
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 6.8 /
4.6 /
9.1
39
57.
wanderer k#4652
wanderer k#4652
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.9 /
5.0 /
8.0
104
58.
407#666
407#666
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 5.6 /
5.2 /
8.2
321
59.
Respitee#Shiba
Respitee#Shiba
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.7 /
5.5 /
9.1
92
60.
Taxs#NA1
Taxs#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.9 /
6.8 /
9.9
53
61.
夕阳是我信使#1209
夕阳是我信使#1209
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.3 /
6.0 /
9.8
127
62.
Sentrial#TALI
Sentrial#TALI
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.2 /
5.0 /
8.6
376
63.
Crumbling#296
Crumbling#296
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.9 /
5.9 /
9.8
61
64.
Bluegent#NA1
Bluegent#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.5 /
9.4
110
65.
Greasy Turkey#Rocks
Greasy Turkey#Rocks
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.7% 7.7 /
4.7 /
8.5
55
66.
Maevaria#NA1
Maevaria#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 5.4 /
4.9 /
9.1
62
67.
Elysina#Doll
Elysina#Doll
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.1 /
4.6 /
8.6
107
68.
MrArcEnNuage#NA1
MrArcEnNuage#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.3 /
5.6 /
8.0
219
69.
Spech#123
Spech#123
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.2 /
8.2
126
70.
伤心词#1120
伤心词#1120
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.1 /
6.2 /
10.1
46
71.
Candylicious#NA1
Candylicious#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.6 /
5.3 /
9.3
63
72.
goated perchance#NA1
goated perchance#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.5 /
6.1 /
9.5
355
73.
The Only#0727
The Only#0727
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.9 /
5.3 /
8.3
66
74.
bony whimsark#NA1
bony whimsark#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 4.4 /
6.2 /
7.1
50
75.
RobuxMeteor#NA1
RobuxMeteor#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.9 /
4.5 /
8.7
80
76.
Spághetti#NA1
Spághetti#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.6 /
5.8 /
8.1
174
77.
WarriorSoul#6996
WarriorSoul#6996
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.8% 8.8 /
5.3 /
10.2
45
78.
VeryAri#NA1
VeryAri#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 9.8 /
6.8 /
11.0
40
79.
TheBluePug#NA1
TheBluePug#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 5.9 /
5.2 /
8.3
78
80.
Owl#JGDIF
Owl#JGDIF
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.3 /
3.5 /
7.9
186
81.
HM06#BLUE
HM06#BLUE
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 5.1 /
4.4 /
8.3
316
82.
흐웨이#12345
흐웨이#12345
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.3 /
6.2 /
10.7
64
83.
DWG Canyon#001
DWG Canyon#001
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.2 /
4.7 /
8.3
56
84.
Cletus Fields#CORN
Cletus Fields#CORN
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.2 /
7.8
71
85.
potato133#NA1
potato133#NA1
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.3% 6.7 /
4.4 /
8.3
44
86.
Anseroy#NA1
Anseroy#NA1
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.8 /
10.3
39
87.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 7.2 /
4.0 /
9.8
52
88.
Baboom#NA1
Baboom#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.1 /
7.8
52
89.
芝士雪豹#理塘の伝說
芝士雪豹#理塘の伝說
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 8.6 /
4.3 /
10.3
49
90.
Ulrich Van Lich#NA1
Ulrich Van Lich#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.3 /
6.2 /
8.8
52
91.
Perceptionk#2002
Perceptionk#2002
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 7.3 /
5.2 /
10.5
49
92.
Scoops#3545
Scoops#3545
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.4 /
6.3 /
8.0
82
93.
Jameeb#NA1
Jameeb#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 5.3 /
5.5 /
7.8
97
94.
DontForgetATowel#NA1
DontForgetATowel#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.6 /
4.2 /
8.7
53
95.
Wind#US1
Wind#US1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.5 /
3.3 /
7.0
65
96.
Yuuji#247
Yuuji#247
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.5% 8.1 /
4.7 /
12.0
34
97.
Luukillers#NA1
Luukillers#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.3 /
6.0 /
8.4
113
98.
KronBobon#NA1
KronBobon#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.2% 7.1 /
5.4 /
8.9
57
99.
Tаilz#Tailź
Tаilz#Tailź
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.8% 6.2 /
6.6 /
8.5
123
100.
abrahampark#NA1
abrahampark#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 6.4 /
5.6 /
9.0
168