Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,670,665 -
2. 2,709,631 -
3. 2,620,662 -
4. 2,455,799 Kim Cương III
5. 2,098,300 -
6. 2,097,914 -
7. 2,009,208 Bạch Kim III
8. 2,006,716 -
9. 1,862,411 Kim Cương III
10. 1,849,312 Kim Cương III
11. 1,820,265 -
12. 1,800,563 Đồng II
13. 1,784,620 -
14. 1,737,582 -
15. 1,721,843 Bạch Kim III
16. 1,711,699 Bạch Kim IV
17. 1,650,354 -
18. 1,589,276 -
19. 1,586,568 -
20. 1,580,504 ngọc lục bảo IV
21. 1,574,153 ngọc lục bảo IV
22. 1,564,771 -
23. 1,561,666 Bạc III
24. 1,549,858 ngọc lục bảo IV
25. 1,518,779 -
26. 1,517,158 -
27. 1,507,270 -
28. 1,501,791 ngọc lục bảo III
29. 1,497,916 Kim Cương IV
30. 1,492,942 Bạch Kim III
31. 1,491,920 -
32. 1,486,427 Vàng IV
33. 1,468,523 Kim Cương II
34. 1,459,083 Bạc I
35. 1,457,460 Vàng II
36. 1,447,394 Vàng I
37. 1,423,030 -
38. 1,386,357 -
39. 1,369,703 -
40. 1,368,485 ngọc lục bảo II
41. 1,314,970 -
42. 1,302,050 Vàng IV
43. 1,285,377 -
44. 1,283,644 -
45. 1,277,199 Kim Cương II
46. 1,271,333 ngọc lục bảo IV
47. 1,260,637 -
48. 1,249,673 ngọc lục bảo IV
49. 1,241,298 -
50. 1,236,466 -
51. 1,230,390 -
52. 1,194,629 -
53. 1,178,825 Vàng I
54. 1,155,247 Kim Cương IV
55. 1,152,405 Vàng III
56. 1,152,141 -
57. 1,151,294 -
58. 1,135,920 -
59. 1,109,338 -
60. 1,097,559 ngọc lục bảo IV
61. 1,094,275 -
62. 1,085,089 -
63. 1,068,352 -
64. 1,063,362 Bạc I
65. 1,061,136 Bạch Kim II
66. 1,060,431 Bạch Kim IV
67. 1,049,803 -
68. 1,034,865 Kim Cương III
69. 1,034,434 Kim Cương IV
70. 1,029,484 -
71. 1,023,629 -
72. 1,022,188 -
73. 1,014,144 ngọc lục bảo III
74. 1,005,365 -
75. 1,003,841 -
76. 996,061 -
77. 992,736 Đồng I
78. 992,314 -
79. 988,909 -
80. 987,182 -
81. 986,036 -
82. 985,944 -
83. 979,668 -
84. 972,958 -
85. 970,456 -
86. 967,825 -
87. 959,656 Vàng II
88. 959,248 ngọc lục bảo III
89. 955,735 -
90. 955,157 -
91. 950,776 -
92. 948,811 -
93. 947,265 -
94. 937,525 -
95. 936,620 -
96. 928,758 Bạch Kim I
97. 926,123 Bạch Kim III
98. 924,368 -
99. 909,270 -
100. 907,268 Cao Thủ