Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,265,240 Cao Thủ
2. 5,948,431 Kim Cương III
3. 5,758,933 Vàng I
4. 5,663,786 Bạch Kim I
5. 5,009,763 -
6. 4,642,553 Vàng IV
7. 4,558,904 Cao Thủ
8. 4,555,701 Bạc III
9. 4,137,580 ngọc lục bảo IV
10. 4,093,201 Cao Thủ
11. 3,952,518 Vàng I
12. 3,794,710 ngọc lục bảo IV
13. 3,764,022 Bạch Kim II
14. 3,743,382 Cao Thủ
15. 3,697,217 -
16. 3,670,665 -
17. 3,622,931 Kim Cương I
18. 3,584,357 Kim Cương I
19. 3,527,248 Vàng I
20. 3,476,698 Vàng II
21. 3,437,611 Bạch Kim IV
22. 3,255,890 -
23. 3,242,502 Bạch Kim I
24. 3,185,186 Bạch Kim II
25. 3,143,793 ngọc lục bảo I
26. 3,138,233 ngọc lục bảo IV
27. 3,037,871 Cao Thủ
28. 3,027,963 Vàng IV
29. 2,971,644 Bạch Kim IV
30. 2,919,804 ngọc lục bảo I
31. 2,912,941 Đồng IV
32. 2,884,150 -
33. 2,863,243 ngọc lục bảo II
34. 2,860,827 Kim Cương III
35. 2,837,006 Đồng II
36. 2,824,377 Kim Cương I
37. 2,818,374 Kim Cương I
38. 2,794,276 Cao Thủ
39. 2,789,378 Vàng I
40. 2,782,650 Kim Cương IV
41. 2,757,544 Bạc II
42. 2,755,440 Bạch Kim I
43. 2,709,631 ngọc lục bảo IV
44. 2,702,087 ngọc lục bảo IV
45. 2,685,469 -
46. 2,619,390 Kim Cương III
47. 2,610,244 Đồng II
48. 2,606,133 Kim Cương I
49. 2,604,275 ngọc lục bảo III
50. 2,567,826 -
51. 2,551,212 Kim Cương IV
52. 2,530,723 ngọc lục bảo III
53. 2,512,084 -
54. 2,507,854 Kim Cương II
55. 2,504,644 Bạch Kim IV
56. 2,492,351 -
57. 2,485,446 Bạch Kim IV
58. 2,485,437 -
59. 2,484,911 Bạch Kim III
60. 2,460,760 Kim Cương IV
61. 2,439,339 Cao Thủ
62. 2,386,220 Kim Cương IV
63. 2,374,751 ngọc lục bảo III
64. 2,367,009 -
65. 2,361,702 ngọc lục bảo III
66. 2,356,055 -
67. 2,340,576 ngọc lục bảo I
68. 2,333,059 Bạc III
69. 2,326,270 -
70. 2,319,070 ngọc lục bảo IV
71. 2,316,575 ngọc lục bảo I
72. 2,306,284 -
73. 2,301,373 Đồng II
74. 2,300,530 Vàng I
75. 2,290,527 -
76. 2,280,674 ngọc lục bảo IV
77. 2,270,451 Bạch Kim IV
78. 2,267,177 ngọc lục bảo II
79. 2,265,471 -
80. 2,264,186 Đồng II
81. 2,258,031 ngọc lục bảo II
82. 2,240,078 ngọc lục bảo IV
83. 2,238,734 -
84. 2,235,847 Bạch Kim IV
85. 2,231,184 Bạch Kim III
86. 2,223,032 ngọc lục bảo IV
87. 2,220,597 -
88. 2,215,060 ngọc lục bảo II
89. 2,197,980 -
90. 2,191,393 ngọc lục bảo IV
91. 2,187,512 -
92. 2,186,455 Bạch Kim IV
93. 2,175,611 Vàng IV
94. 2,174,607 ngọc lục bảo III
95. 2,174,227 Bạc IV
96. 2,170,473 ngọc lục bảo I
97. 2,154,097 Kim Cương IV
98. 2,143,463 ngọc lục bảo III
99. 2,138,216 Vàng II
100. 2,124,442 Kim Cương I