Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,838,884 Đồng I
2. 1,719,419 ngọc lục bảo IV
3. 1,505,455 -
4. 1,416,901 Vàng II
5. 1,390,985 Bạc I
6. 1,345,232 -
7. 1,337,340 -
8. 1,226,205 ngọc lục bảo II
9. 1,122,139 Kim Cương I
10. 1,112,074 Bạch Kim III
11. 1,084,052 -
12. 1,063,886 Kim Cương IV
13. 1,053,993 -
14. 1,047,001 Vàng I
15. 987,085 -
16. 979,500 Bạch Kim IV
17. 953,275 Bạch Kim II
18. 938,094 -
19. 895,572 Kim Cương IV
20. 870,332 ngọc lục bảo I
21. 867,777 -
22. 829,051 -
23. 828,178 Bạch Kim IV
24. 825,001 Bạch Kim III
25. 819,769 ngọc lục bảo II
26. 786,142 -
27. 783,329 Kim Cương II
28. 777,401 Vàng IV
29. 772,672 Bạch Kim II
30. 770,113 Vàng IV
31. 737,886 Kim Cương II
32. 734,460 Kim Cương IV
33. 729,588 Bạch Kim IV
34. 703,395 -
35. 685,163 Kim Cương IV
36. 683,527 Đồng III
37. 678,062 -
38. 674,203 -
39. 648,710 -
40. 647,946 -
41. 643,798 Vàng III
42. 640,458 Đồng II
43. 639,284 ngọc lục bảo III
44. 635,128 ngọc lục bảo I
45. 635,124 ngọc lục bảo IV
46. 631,316 Đồng IV
47. 626,772 -
48. 626,032 ngọc lục bảo IV
49. 625,212 Bạc I
50. 620,833 -
51. 620,738 Vàng III
52. 614,625 Bạc III
53. 613,197 Kim Cương III
54. 608,799 -
55. 605,199 ngọc lục bảo IV
56. 594,351 -
57. 593,802 ngọc lục bảo III
58. 591,372 -
59. 587,757 -
60. 584,716 Đồng IV
61. 584,188 -
62. 576,628 ngọc lục bảo II
63. 561,664 -
64. 555,357 Đồng IV
65. 552,970 -
66. 552,531 Vàng III
67. 549,707 -
68. 549,435 -
69. 547,756 Kim Cương IV
70. 545,243 -
71. 544,998 Vàng IV
72. 541,259 Đồng IV
73. 533,591 -
74. 533,420 -
75. 530,916 -
76. 527,244 -
77. 521,526 Vàng III
78. 518,062 ngọc lục bảo IV
79. 508,958 -
80. 508,501 ngọc lục bảo III
81. 507,328 Cao Thủ
82. 505,299 Bạch Kim III
83. 503,881 -
84. 500,443 ngọc lục bảo III
85. 499,047 -
86. 492,815 ngọc lục bảo II
87. 491,791 -
88. 491,601 -
89. 487,255 -
90. 485,634 -
91. 477,468 -
92. 475,284 Đồng III
93. 475,155 Bạch Kim III
94. 474,880 Đồng II
95. 473,190 Cao Thủ
96. 472,908 -
97. 471,536 Bạch Kim I
98. 470,962 Đồng II
99. 470,333 Sắt III
100. 468,359 Kim Cương IV