Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,237,408 Bạch Kim IV
2. 3,826,595 Sắt IV
3. 3,260,793 ngọc lục bảo IV
4. 3,251,640 Kim Cương I
5. 3,065,233 -
6. 2,332,103 Bạch Kim III
7. 2,238,322 -
8. 1,881,724 -
9. 1,701,504 -
10. 1,682,509 -
11. 1,587,227 Đồng II
12. 1,504,457 Kim Cương IV
13. 1,484,364 -
14. 1,473,743 -
15. 1,430,494 Vàng IV
16. 1,427,906 -
17. 1,415,080 Sắt I
18. 1,402,890 ngọc lục bảo IV
19. 1,392,849 -
20. 1,371,647 Bạc III
21. 1,349,307 Bạc IV
22. 1,301,620 -
23. 1,297,296 Bạch Kim I
24. 1,273,092 ngọc lục bảo II
25. 1,266,560 Bạch Kim IV
26. 1,265,852 Kim Cương IV
27. 1,258,962 Cao Thủ
28. 1,256,211 Bạch Kim IV
29. 1,245,143 ngọc lục bảo IV
30. 1,149,981 -
31. 1,136,246 ngọc lục bảo IV
32. 1,132,103 -
33. 1,128,182 -
34. 1,123,692 Sắt II
35. 1,121,157 -
36. 1,115,364 Đồng IV
37. 1,094,627 Bạch Kim II
38. 1,092,904 Bạch Kim IV
39. 1,085,517 -
40. 1,065,133 Bạch Kim I
41. 1,064,640 Kim Cương IV
42. 1,062,824 -
43. 1,057,937 ngọc lục bảo IV
44. 1,057,555 -
45. 1,056,189 Vàng IV
46. 1,024,281 Bạch Kim IV
47. 1,018,874 -
48. 1,018,029 Bạc II
49. 1,016,198 Đồng I
50. 1,008,080 Vàng II
51. 997,270 -
52. 995,431 -
53. 990,879 -
54. 988,816 Đồng IV
55. 985,684 -
56. 983,614 Vàng II
57. 982,947 ngọc lục bảo III
58. 974,186 ngọc lục bảo I
59. 942,673 ngọc lục bảo IV
60. 936,507 Sắt IV
61. 936,214 Đồng III
62. 932,082 -
63. 929,995 Đồng I
64. 916,238 -
65. 915,907 Vàng IV
66. 898,757 -
67. 892,493 Đồng III
68. 890,051 Bạc II
69. 878,661 -
70. 878,392 Đồng III
71. 866,263 -
72. 865,055 -
73. 859,499 -
74. 852,044 Vàng IV
75. 847,842 -
76. 845,770 Bạc I
77. 843,925 -
78. 831,430 Đồng III
79. 826,196 Sắt I
80. 825,220 -
81. 823,359 -
82. 819,771 Đồng III
83. 808,266 Vàng IV
84. 794,707 -
85. 794,048 ngọc lục bảo III
86. 790,311 Vàng IV
87. 781,958 -
88. 774,867 -
89. 771,880 Đồng II
90. 770,171 Vàng IV
91. 762,457 Sắt I
92. 761,595 -
93. 754,694 ngọc lục bảo IV
94. 746,228 -
95. 746,137 Vàng IV
96. 738,100 Bạc II
97. 736,890 Sắt I
98. 735,939 Vàng IV
99. 733,242 Bạch Kim III
100. 731,234 -