Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,943,023 Vàng II
2. 3,349,234 Bạc IV
3. 3,253,024 Bạch Kim I
4. 3,243,984 Kim Cương III
5. 3,142,859 ngọc lục bảo I
6. 3,079,556 Cao Thủ
7. 3,029,432 -
8. 2,847,755 ngọc lục bảo III
9. 2,754,313 Bạch Kim II
10. 2,726,973 -
11. 2,663,337 -
12. 2,618,813 -
13. 2,187,673 Đại Cao Thủ
14. 2,182,430 ngọc lục bảo II
15. 2,150,799 -
16. 1,958,959 Đồng IV
17. 1,941,705 ngọc lục bảo IV
18. 1,929,508 Kim Cương I
19. 1,895,893 -
20. 1,856,715 -
21. 1,841,345 Vàng III
22. 1,785,898 Vàng IV
23. 1,783,718 Kim Cương II
24. 1,751,916 -
25. 1,729,246 Bạch Kim III
26. 1,707,921 Vàng II
27. 1,697,370 -
28. 1,565,099 Vàng III
29. 1,561,969 Vàng II
30. 1,538,946 Kim Cương IV
31. 1,538,624 -
32. 1,537,633 ngọc lục bảo IV
33. 1,530,351 Vàng III
34. 1,519,930 -
35. 1,503,691 -
36. 1,494,339 Bạc III
37. 1,488,734 -
38. 1,463,228 Kim Cương III
39. 1,447,709 Đồng I
40. 1,423,828 -
41. 1,411,696 -
42. 1,408,052 -
43. 1,384,277 Vàng III
44. 1,359,733 Bạch Kim III
45. 1,330,186 ngọc lục bảo IV
46. 1,313,857 Bạch Kim III
47. 1,309,377 Đồng IV
48. 1,307,774 Bạch Kim I
49. 1,302,486 -
50. 1,292,770 Bạch Kim IV
51. 1,291,762 Kim Cương III
52. 1,287,620 -
53. 1,287,090 -
54. 1,283,249 Bạch Kim II
55. 1,280,747 ngọc lục bảo I
56. 1,278,081 -
57. 1,277,502 -
58. 1,273,354 -
59. 1,272,045 -
60. 1,270,939 Đồng II
61. 1,268,841 Vàng I
62. 1,265,358 Bạch Kim I
63. 1,264,508 -
64. 1,259,448 Bạch Kim III
65. 1,239,126 -
66. 1,235,188 ngọc lục bảo IV
67. 1,231,607 -
68. 1,223,006 -
69. 1,222,775 Vàng IV
70. 1,208,323 -
71. 1,178,515 -
72. 1,171,959 -
73. 1,158,032 Vàng I
74. 1,154,139 Bạc IV
75. 1,149,410 ngọc lục bảo IV
76. 1,145,527 -
77. 1,141,345 -
78. 1,141,077 -
79. 1,139,636 -
80. 1,134,359 -
81. 1,133,990 -
82. 1,122,319 -
83. 1,117,278 ngọc lục bảo IV
84. 1,115,963 Bạch Kim III
85. 1,113,844 -
86. 1,112,031 -
87. 1,110,058 -
88. 1,108,313 -
89. 1,107,265 -
90. 1,105,891 -
91. 1,096,099 Kim Cương IV
92. 1,095,373 Kim Cương II
93. 1,095,220 -
94. 1,095,012 -
95. 1,094,493 -
96. 1,088,108 -
97. 1,085,763 ngọc lục bảo III
98. 1,085,608 Bạch Kim II
99. 1,084,298 Kim Cương II
100. 1,084,193 ngọc lục bảo III