Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 15,097,870 Bạch Kim IV
2. 9,796,046 Vàng IV
3. 6,652,382 -
4. 6,473,031 Kim Cương III
5. 6,329,010 Đồng IV
6. 6,146,649 -
7. 5,960,095 Cao Thủ
8. 5,800,693 ngọc lục bảo II
9. 5,741,648 Kim Cương IV
10. 5,640,384 -
11. 5,492,150 Sắt II
12. 5,446,695 Sắt IV
13. 5,388,897 -
14. 5,311,503 ngọc lục bảo IV
15. 5,295,669 Bạc I
16. 5,250,907 Kim Cương III
17. 5,237,408 Bạch Kim IV
18. 5,173,212 -
19. 5,142,981 -
20. 5,043,796 Sắt II
21. 5,006,748 Cao Thủ
22. 5,000,818 Kim Cương II
23. 4,990,694 -
24. 4,927,397 Bạch Kim IV
25. 4,896,903 Vàng IV
26. 4,880,173 Bạch Kim IV
27. 4,848,101 ngọc lục bảo IV
28. 4,776,097 Bạch Kim III
29. 4,752,893 ngọc lục bảo IV
30. 4,744,779 Đồng I
31. 4,630,352 -
32. 4,612,401 Kim Cương IV
33. 4,606,764 -
34. 4,600,477 Sắt III
35. 4,588,724 Vàng III
36. 4,585,988 -
37. 4,519,813 -
38. 4,487,003 Bạch Kim I
39. 4,463,298 Bạch Kim IV
40. 4,409,472 Kim Cương III
41. 4,389,588 Vàng III
42. 4,339,948 Kim Cương IV
43. 4,322,015 Cao Thủ
44. 4,279,098 ngọc lục bảo II
45. 4,278,374 Vàng II
46. 4,266,751 ngọc lục bảo III
47. 4,249,344 Bạch Kim III
48. 4,213,290 ngọc lục bảo II
49. 4,198,441 ngọc lục bảo II
50. 4,183,890 Cao Thủ
51. 4,169,595 Kim Cương III
52. 4,159,546 Vàng IV
53. 4,123,802 Vàng I
54. 4,090,422 Bạc III
55. 4,065,161 Vàng II
56. 4,046,932 -
57. 4,019,949 Bạc IV
58. 4,015,031 Đồng IV
59. 4,006,709 -
60. 3,989,147 Kim Cương IV
61. 3,978,480 Bạch Kim I
62. 3,965,430 Kim Cương IV
63. 3,943,023 Vàng III
64. 3,869,156 ngọc lục bảo IV
65. 3,860,834 Kim Cương I
66. 3,847,028 Vàng II
67. 3,824,168 Sắt IV
68. 3,805,649 -
69. 3,734,396 -
70. 3,730,325 ngọc lục bảo II
71. 3,676,652 Vàng I
72. 3,663,940 ngọc lục bảo III
73. 3,645,584 Kim Cương IV
74. 3,631,612 -
75. 3,616,167 Kim Cương III
76. 3,611,318 -
77. 3,601,360 -
78. 3,591,105 ngọc lục bảo III
79. 3,544,451 ngọc lục bảo III
80. 3,529,890 -
81. 3,529,126 Bạc II
82. 3,507,614 Bạc IV
83. 3,498,881 -
84. 3,473,235 -
85. 3,447,601 Bạch Kim II
86. 3,419,082 ngọc lục bảo I
87. 3,413,612 Bạc IV
88. 3,413,513 -
89. 3,413,060 Kim Cương I
90. 3,387,133 ngọc lục bảo IV
91. 3,384,213 -
92. 3,362,840 -
93. 3,362,367 ngọc lục bảo IV
94. 3,355,734 Vàng IV
95. 3,349,234 Đồng I
96. 3,335,319 Bạc II
97. 3,335,258 -
98. 3,334,070 Đồng I
99. 3,333,504 Kim Cương IV
100. 3,325,403 ngọc lục bảo I