Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,869,353 ngọc lục bảo III
2. 1,717,241 Vàng III
3. 1,456,961 -
4. 1,277,588 Kim Cương II
5. 1,255,186 -
6. 1,160,123 Sắt I
7. 1,137,843 -
8. 1,004,164 Bạc III
9. 998,682 -
10. 931,416 Đồng II
11. 898,452 Đồng IV
12. 868,217 Kim Cương IV
13. 856,593 -
14. 847,856 ngọc lục bảo IV
15. 836,277 Đồng II
16. 815,364 -
17. 768,807 Vàng IV
18. 730,616 Kim Cương IV
19. 715,289 Bạch Kim IV
20. 710,296 Vàng IV
21. 689,380 Bạch Kim III
22. 679,191 Bạch Kim III
23. 676,887 Đồng II
24. 663,826 -
25. 658,943 -
26. 635,872 Vàng IV
27. 632,702 Đồng IV
28. 622,649 ngọc lục bảo II
29. 608,547 -
30. 607,653 Bạch Kim II
31. 590,877 -
32. 584,734 Bạch Kim II
33. 579,963 Bạc III
34. 574,944 Vàng IV
35. 565,389 -
36. 558,133 Đồng I
37. 540,010 Bạc IV
38. 533,339 Bạch Kim I
39. 516,550 -
40. 511,382 -
41. 491,625 -
42. 481,728 -
43. 480,898 Vàng III
44. 470,093 -
45. 465,721 -
46. 462,610 ngọc lục bảo I
47. 460,301 -
48. 459,961 ngọc lục bảo IV
49. 456,995 -
50. 456,023 Đồng II
51. 452,620 Vàng III
52. 438,831 Kim Cương II
53. 435,680 -
54. 430,666 -
55. 427,147 -
56. 424,954 -
57. 421,256 -
58. 418,333 -
59. 418,143 -
60. 416,433 -
61. 415,023 Đồng III
62. 411,670 Kim Cương IV
63. 410,382 Bạch Kim III
64. 405,846 -
65. 399,283 Cao Thủ
66. 393,533 ngọc lục bảo I
67. 390,352 ngọc lục bảo I
68. 383,410 -
69. 382,221 -
70. 372,846 -
71. 372,238 Vàng III
72. 369,297 Vàng I
73. 367,479 Bạc IV
74. 365,073 -
75. 360,887 Vàng III
76. 359,723 -
77. 353,453 -
78. 348,851 Vàng IV
79. 348,365 -
80. 347,831 Kim Cương I
81. 344,869 ngọc lục bảo II
82. 343,295 ngọc lục bảo IV
83. 342,351 ngọc lục bảo II
84. 340,887 ngọc lục bảo I
85. 340,853 Đồng III
86. 340,114 -
87. 332,464 -
88. 330,820 Vàng II
89. 324,758 -
90. 321,878 Đại Cao Thủ
91. 321,759 Kim Cương IV
92. 321,175 ngọc lục bảo IV
93. 320,544 -
94. 320,039 Bạch Kim IV
95. 319,893 Vàng IV
96. 316,265 Bạc III
97. 314,739 -
98. 313,946 Vàng IV
99. 308,775 Bạch Kim IV
100. 302,937 -