Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,252,687 Sắt I
2. 2,177,308 -
3. 2,038,026 -
4. 1,528,443 Kim Cương IV
5. 1,398,366 Vàng IV
6. 1,301,175 -
7. 1,215,244 ngọc lục bảo IV
8. 1,069,335 Đồng IV
9. 1,045,048 -
10. 981,049 ngọc lục bảo II
11. 970,316 Vàng III
12. 942,304 Đồng III
13. 936,456 Đồng II
14. 932,341 -
15. 907,848 Đồng III
16. 893,555 -
17. 876,315 -
18. 870,197 Bạch Kim IV
19. 804,339 Vàng IV
20. 804,262 Vàng III
21. 769,932 -
22. 749,735 -
23. 745,821 ngọc lục bảo III
24. 735,414 Kim Cương IV
25. 715,218 Sắt I
26. 706,845 ngọc lục bảo IV
27. 700,194 Cao Thủ
28. 699,118 Vàng I
29. 695,858 Bạc III
30. 690,541 -
31. 659,668 Kim Cương II
32. 655,154 Đồng I
33. 646,670 Đồng III
34. 637,358 Đồng IV
35. 634,036 -
36. 630,984 -
37. 626,962 -
38. 623,012 Bạch Kim III
39. 618,361 ngọc lục bảo III
40. 610,208 Vàng I
41. 607,524 -
42. 606,425 ngọc lục bảo III
43. 592,570 -
44. 579,876 -
45. 572,076 Đồng II
46. 559,142 Kim Cương III
47. 557,122 -
48. 556,982 ngọc lục bảo IV
49. 547,781 Bạc I
50. 531,057 Bạch Kim II
51. 529,709 Bạch Kim I
52. 523,561 -
53. 479,441 -
54. 477,896 ngọc lục bảo III
55. 469,146 Đồng I
56. 465,192 Bạc I
57. 459,402 -
58. 445,069 Kim Cương I
59. 441,139 Vàng IV
60. 437,264 -
61. 425,544 Bạch Kim IV
62. 425,459 -
63. 424,560 Bạc II
64. 424,381 Đồng IV
65. 422,076 Cao Thủ
66. 421,407 -
67. 421,296 Đồng II
68. 415,074 ngọc lục bảo III
69. 407,606 Kim Cương III
70. 394,357 ngọc lục bảo I
71. 392,805 ngọc lục bảo I
72. 387,035 -
73. 379,728 Đồng II
74. 379,289 -
75. 369,678 ngọc lục bảo I
76. 366,854 -
77. 365,587 Đồng I
78. 356,179 -
79. 354,983 Bạch Kim I
80. 353,722 Bạc II
81. 351,744 -
82. 344,618 -
83. 341,115 -
84. 337,756 -
85. 336,513 ngọc lục bảo IV
86. 333,390 -
87. 333,116 Vàng I
88. 331,191 ngọc lục bảo III
89. 329,644 -
90. 326,363 Bạch Kim IV
91. 324,268 -
92. 322,604 -
93. 314,083 -
94. 313,486 -
95. 311,224 ngọc lục bảo I
96. 310,674 Bạch Kim IV
97. 310,627 -
98. 309,351 Sắt I
99. 309,002 Sắt IV
100. 308,747 -