Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,461,574 ngọc lục bảo II
2. 2,746,276 Kim Cương II
3. 2,589,225 -
4. 2,266,720 ngọc lục bảo IV
5. 2,263,806 Kim Cương I
6. 2,189,277 -
7. 2,096,391 ngọc lục bảo I
8. 2,081,435 Kim Cương I
9. 2,072,887 Bạch Kim I
10. 1,973,622 Vàng IV
11. 1,954,054 Bạch Kim II
12. 1,853,349 -
13. 1,804,274 Bạch Kim IV
14. 1,773,374 Bạch Kim IV
15. 1,716,834 Vàng II
16. 1,688,739 ngọc lục bảo IV
17. 1,604,218 ngọc lục bảo II
18. 1,581,347 -
19. 1,512,826 ngọc lục bảo III
20. 1,478,296 Bạch Kim IV
21. 1,470,595 Vàng II
22. 1,468,903 ngọc lục bảo II
23. 1,396,016 Bạch Kim IV
24. 1,395,032 Vàng IV
25. 1,364,505 Kim Cương IV
26. 1,304,833 ngọc lục bảo II
27. 1,236,343 -
28. 1,231,286 -
29. 1,223,986 Kim Cương III
30. 1,216,775 Vàng IV
31. 1,202,024 Vàng II
32. 1,199,767 -
33. 1,196,533 Vàng IV
34. 1,188,677 ngọc lục bảo IV
35. 1,187,434 -
36. 1,185,215 ngọc lục bảo IV
37. 1,183,965 ngọc lục bảo III
38. 1,177,666 Bạc II
39. 1,177,446 Kim Cương I
40. 1,166,520 ngọc lục bảo IV
41. 1,127,881 ngọc lục bảo II
42. 1,072,197 Đồng IV
43. 1,066,764 Cao Thủ
44. 1,061,450 ngọc lục bảo III
45. 1,060,724 Kim Cương I
46. 1,058,745 Bạch Kim IV
47. 1,020,653 Vàng IV
48. 1,016,783 Bạc I
49. 1,008,946 -
50. 997,501 -
51. 996,487 Bạch Kim II
52. 994,638 Bạc I
53. 994,227 Vàng II
54. 984,600 Kim Cương II
55. 977,249 Đồng II
56. 961,609 Kim Cương IV
57. 945,218 Kim Cương II
58. 942,873 Vàng III
59. 927,594 ngọc lục bảo IV
60. 922,453 -
61. 911,069 Kim Cương III
62. 908,629 Vàng IV
63. 908,561 -
64. 905,745 Vàng IV
65. 897,124 ngọc lục bảo IV
66. 887,735 -
67. 883,204 Kim Cương IV
68. 873,011 -
69. 872,096 Vàng IV
70. 869,124 -
71. 868,517 Đồng III
72. 867,650 Bạch Kim II
73. 864,562 -
74. 861,967 Cao Thủ
75. 858,598 Kim Cương IV
76. 853,425 ngọc lục bảo IV
77. 847,408 ngọc lục bảo II
78. 845,734 Kim Cương I
79. 844,924 Kim Cương I
80. 844,608 -
81. 843,140 -
82. 837,948 Bạch Kim I
83. 837,422 -
84. 832,878 Vàng II
85. 822,558 ngọc lục bảo III
86. 819,528 ngọc lục bảo IV
87. 819,299 -
88. 818,891 Kim Cương I
89. 808,104 Bạch Kim II
90. 803,869 Kim Cương IV
91. 802,092 Vàng III
92. 799,986 Kim Cương II
93. 795,645 Đồng III
94. 791,141 -
95. 790,021 -
96. 788,709 -
97. 781,781 Bạc IV
98. 780,449 Kim Cương IV
99. 778,592 Kim Cương IV
100. 777,543 Kim Cương IV