Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,260,646 -
2. 2,078,541 -
3. 1,960,738 -
4. 1,927,544 -
5. 1,857,175 ngọc lục bảo I
6. 1,833,854 Vàng II
7. 1,568,618 ngọc lục bảo IV
8. 1,511,881 -
9. 1,506,556 Kim Cương III
10. 1,435,042 -
11. 1,387,416 -
12. 1,373,809 -
13. 1,347,125 Vàng I
14. 1,330,447 Vàng III
15. 1,303,201 ngọc lục bảo II
16. 1,265,703 -
17. 1,238,937 Kim Cương II
18. 1,196,563 ngọc lục bảo IV
19. 1,194,449 Sắt II
20. 1,180,214 ngọc lục bảo II
21. 1,177,443 ngọc lục bảo III
22. 1,176,460 Kim Cương I
23. 1,152,362 ngọc lục bảo IV
24. 1,144,218 -
25. 1,132,025 -
26. 1,097,388 -
27. 1,085,718 ngọc lục bảo I
28. 1,049,146 Bạc I
29. 1,035,369 -
30. 1,033,969 -
31. 987,752 -
32. 982,298 Bạch Kim IV
33. 979,119 ngọc lục bảo IV
34. 968,102 Bạch Kim III
35. 946,877 ngọc lục bảo III
36. 934,455 -
37. 931,752 Bạc I
38. 929,207 ngọc lục bảo II
39. 911,310 -
40. 898,000 ngọc lục bảo I
41. 882,066 -
42. 869,418 Kim Cương III
43. 834,347 -
44. 816,333 Bạch Kim I
45. 810,915 Kim Cương II
46. 803,812 Bạch Kim IV
47. 793,430 -
48. 793,279 ngọc lục bảo III
49. 792,848 Bạc I
50. 792,123 -
51. 779,646 Bạch Kim I
52. 779,385 Bạc IV
53. 777,957 -
54. 770,955 -
55. 769,721 ngọc lục bảo III
56. 763,282 -
57. 759,774 Vàng II
58. 748,088 ngọc lục bảo IV
59. 746,069 Bạch Kim III
60. 745,270 ngọc lục bảo I
61. 740,967 Vàng I
62. 740,274 -
63. 737,446 -
64. 726,740 -
65. 725,277 ngọc lục bảo IV
66. 720,941 -
67. 718,060 Kim Cương III
68. 717,279 Bạc IV
69. 706,148 Bạch Kim IV
70. 697,828 ngọc lục bảo I
71. 689,758 -
72. 688,655 Kim Cương III
73. 687,880 Bạch Kim III
74. 687,104 -
75. 684,903 ngọc lục bảo II
76. 682,734 ngọc lục bảo III
77. 682,270 ngọc lục bảo III
78. 671,442 ngọc lục bảo IV
79. 655,352 Vàng IV
80. 650,746 Kim Cương IV
81. 647,331 Kim Cương IV
82. 646,310 -
83. 644,990 -
84. 640,819 Bạc I
85. 640,054 Bạch Kim I
86. 638,148 -
87. 636,607 Bạc II
88. 631,967 Bạch Kim III
89. 631,187 Bạch Kim II
90. 630,138 Bạch Kim IV
91. 629,693 Vàng I
92. 624,380 ngọc lục bảo IV
93. 621,491 Vàng IV
94. 620,521 Cao Thủ
95. 617,735 -
96. 615,264 ngọc lục bảo IV
97. 613,649 Vàng IV
98. 611,082 Bạch Kim IV
99. 609,196 Kim Cương IV
100. 608,570 -