Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,155,008 Kim Cương III
2. 3,058,015 Kim Cương II
3. 2,938,912 Bạch Kim I
4. 2,700,069 Kim Cương IV
5. 2,631,766 ngọc lục bảo III
6. 2,514,049 Cao Thủ
7. 2,474,744 Bạch Kim III
8. 2,471,447 Sắt IV
9. 2,471,132 Bạch Kim III
10. 2,332,668 ngọc lục bảo I
11. 2,322,010 Cao Thủ
12. 2,282,131 ngọc lục bảo I
13. 2,188,482 ngọc lục bảo II
14. 2,148,352 Kim Cương IV
15. 2,144,416 Đồng II
16. 1,976,046 -
17. 1,931,664 Cao Thủ
18. 1,907,160 Kim Cương II
19. 1,852,130 -
20. 1,835,053 Vàng II
21. 1,833,681 ngọc lục bảo I
22. 1,828,477 Kim Cương I
23. 1,820,276 Cao Thủ
24. 1,796,320 Kim Cương III
25. 1,785,552 Bạch Kim I
26. 1,775,009 -
27. 1,763,526 ngọc lục bảo IV
28. 1,749,222 Cao Thủ
29. 1,738,404 Bạch Kim III
30. 1,733,868 Kim Cương IV
31. 1,732,979 Bạc III
32. 1,730,537 ngọc lục bảo I
33. 1,727,606 ngọc lục bảo III
34. 1,712,603 Kim Cương III
35. 1,697,164 ngọc lục bảo IV
36. 1,696,530 ngọc lục bảo IV
37. 1,692,568 -
38. 1,683,408 ngọc lục bảo IV
39. 1,678,907 Bạch Kim II
40. 1,678,500 Bạc II
41. 1,658,514 -
42. 1,647,035 ngọc lục bảo IV
43. 1,639,522 Kim Cương II
44. 1,637,794 Kim Cương IV
45. 1,625,415 Kim Cương IV
46. 1,625,291 -
47. 1,618,199 Bạc III
48. 1,617,016 Vàng III
49. 1,608,462 ngọc lục bảo I
50. 1,606,247 ngọc lục bảo II
51. 1,593,541 ngọc lục bảo IV
52. 1,579,930 ngọc lục bảo III
53. 1,573,150 -
54. 1,572,833 -
55. 1,567,514 Bạch Kim I
56. 1,565,203 Bạch Kim I
57. 1,558,269 -
58. 1,550,091 Kim Cương IV
59. 1,542,195 Cao Thủ
60. 1,537,045 Cao Thủ
61. 1,511,260 Kim Cương III
62. 1,510,172 Vàng III
63. 1,506,838 -
64. 1,502,409 ngọc lục bảo III
65. 1,500,432 -
66. 1,493,037 -
67. 1,488,985 Kim Cương I
68. 1,488,867 Bạch Kim II
69. 1,485,111 Đại Cao Thủ
70. 1,482,400 Vàng I
71. 1,479,229 Đại Cao Thủ
72. 1,469,121 Bạch Kim I
73. 1,468,380 Vàng IV
74. 1,465,394 -
75. 1,459,854 Cao Thủ
76. 1,459,209 ngọc lục bảo IV
77. 1,452,920 Đồng IV
78. 1,451,844 ngọc lục bảo III
79. 1,447,307 -
80. 1,447,047 Cao Thủ
81. 1,446,287 Kim Cương II
82. 1,444,669 ngọc lục bảo IV
83. 1,443,003 Kim Cương III
84. 1,440,074 Vàng III
85. 1,437,654 Bạc III
86. 1,433,357 Kim Cương IV
87. 1,432,047 ngọc lục bảo I
88. 1,431,837 Vàng IV
89. 1,426,767 Vàng II
90. 1,425,258 -
91. 1,421,937 ngọc lục bảo III
92. 1,420,999 Đại Cao Thủ
93. 1,420,896 Bạch Kim IV
94. 1,418,225 ngọc lục bảo III
95. 1,416,435 Bạch Kim II
96. 1,414,728 -
97. 1,414,459 Cao Thủ
98. 1,411,650 ngọc lục bảo I
99. 1,407,285 Vàng I
100. 1,405,467 Bạch Kim III