Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,299,830 Đại Cao Thủ
2. 5,094,998 Cao Thủ
3. 4,915,651 ngọc lục bảo IV
4. 4,648,949 Kim Cương II
5. 4,442,051 ngọc lục bảo III
6. 4,431,633 Sắt I
7. 4,412,288 Kim Cương I
8. 4,329,335 Kim Cương IV
9. 4,171,260 Kim Cương IV
10. 4,142,499 Kim Cương IV
11. 3,969,838 Cao Thủ
12. 3,900,123 Kim Cương I
13. 3,862,811 Bạch Kim IV
14. 3,779,105 Cao Thủ
15. 3,701,297 Kim Cương IV
16. 3,470,408 Cao Thủ
17. 3,464,334 -
18. 3,416,650 ngọc lục bảo I
19. 3,371,960 Cao Thủ
20. 3,359,758 Cao Thủ
21. 3,328,334 -
22. 3,322,184 Cao Thủ
23. 3,311,558 Kim Cương II
24. 3,179,839 Kim Cương I
25. 3,064,076 Kim Cương I
26. 3,058,434 ngọc lục bảo I
27. 3,046,076 ngọc lục bảo III
28. 3,043,859 Kim Cương IV
29. 3,035,398 -
30. 3,019,495 Kim Cương II
31. 3,006,737 Kim Cương III
32. 3,004,178 Kim Cương II
33. 2,995,814 ngọc lục bảo I
34. 2,983,158 Vàng I
35. 2,973,920 Đại Cao Thủ
36. 2,972,101 Kim Cương IV
37. 2,945,863 Cao Thủ
38. 2,940,780 ngọc lục bảo II
39. 2,923,987 Bạch Kim I
40. 2,919,138 Bạch Kim I
41. 2,914,977 Bạch Kim III
42. 2,871,165 ngọc lục bảo I
43. 2,864,438 ngọc lục bảo IV
44. 2,849,266 ngọc lục bảo IV
45. 2,847,188 -
46. 2,832,150 Kim Cương I
47. 2,831,933 Cao Thủ
48. 2,830,681 Kim Cương IV
49. 2,826,922 Cao Thủ
50. 2,815,776 Kim Cương IV
51. 2,802,771 -
52. 2,785,705 ngọc lục bảo IV
53. 2,766,519 Kim Cương I
54. 2,744,436 Kim Cương III
55. 2,725,139 -
56. 2,722,736 Bạch Kim IV
57. 2,715,792 Kim Cương I
58. 2,713,906 -
59. 2,700,069 Kim Cương IV
60. 2,689,324 ngọc lục bảo I
61. 2,683,634 Bạch Kim IV
62. 2,676,977 -
63. 2,664,007 ngọc lục bảo III
64. 2,661,280 Kim Cương IV
65. 2,660,530 -
66. 2,658,995 ngọc lục bảo III
67. 2,658,555 Kim Cương II
68. 2,654,372 Bạch Kim II
69. 2,641,349 Cao Thủ
70. 2,640,922 Kim Cương IV
71. 2,630,329 Sắt II
72. 2,628,429 Sắt IV
73. 2,609,883 Kim Cương II
74. 2,608,158 -
75. 2,607,022 Kim Cương IV
76. 2,600,225 Kim Cương I
77. 2,599,411 Kim Cương III
78. 2,589,225 -
79. 2,575,075 Kim Cương III
80. 2,558,717 ngọc lục bảo I
81. 2,556,540 Bạch Kim II
82. 2,554,216 ngọc lục bảo IV
83. 2,551,668 Kim Cương III
84. 2,548,096 Bạch Kim I
85. 2,543,159 Cao Thủ
86. 2,531,548 Kim Cương IV
87. 2,529,237 Cao Thủ
88. 2,524,610 -
89. 2,519,725 Kim Cương IV
90. 2,509,526 Cao Thủ
91. 2,503,424 Vàng IV
92. 2,501,144 ngọc lục bảo III
93. 2,487,386 Kim Cương IV
94. 2,487,091 Vàng II
95. 2,472,384 ngọc lục bảo III
96. 2,471,257 Sắt IV
97. 2,469,559 Kim Cương II
98. 2,467,642 Bạch Kim I
99. 2,461,701 Kim Cương IV
100. 2,461,451 Bạch Kim III