Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,687,336 Vàng II
2. 2,169,329 Bạch Kim III
3. 1,921,819 Kim Cương II
4. 1,888,753 Kim Cương II
5. 1,664,396 ngọc lục bảo IV
6. 1,552,889 Đồng IV
7. 1,548,985 Đồng II
8. 1,542,351 -
9. 1,430,266 ngọc lục bảo IV
10. 1,339,164 -
11. 1,306,118 Kim Cương III
12. 1,303,960 ngọc lục bảo I
13. 1,298,933 Bạch Kim II
14. 1,277,122 Bạch Kim IV
15. 1,274,865 Kim Cương I
16. 1,253,033 Vàng IV
17. 1,236,062 Bạch Kim I
18. 1,185,159 Bạch Kim I
19. 1,165,639 ngọc lục bảo III
20. 1,160,290 Bạch Kim III
21. 1,143,681 ngọc lục bảo IV
22. 1,140,744 -
23. 1,135,302 ngọc lục bảo I
24. 1,097,607 Kim Cương III
25. 1,087,506 Vàng IV
26. 1,061,283 -
27. 1,046,747 -
28. 1,035,331 -
29. 1,034,025 Vàng IV
30. 1,029,990 -
31. 1,029,288 -
32. 989,909 ngọc lục bảo III
33. 988,977 Sắt I
34. 981,575 Vàng IV
35. 980,901 -
36. 970,324 Kim Cương III
37. 963,608 -
38. 961,032 Vàng IV
39. 947,604 -
40. 946,808 Kim Cương II
41. 946,149 Bạch Kim IV
42. 937,710 ngọc lục bảo IV
43. 937,076 -
44. 935,036 Đồng III
45. 933,776 Kim Cương II
46. 930,152 Kim Cương I
47. 924,503 -
48. 923,384 -
49. 913,732 ngọc lục bảo I
50. 906,878 -
51. 905,291 Bạc I
52. 900,409 Kim Cương II
53. 889,551 ngọc lục bảo III
54. 885,761 -
55. 880,936 ngọc lục bảo III
56. 874,431 ngọc lục bảo I
57. 873,094 Bạch Kim I
58. 871,422 -
59. 871,102 Kim Cương IV
60. 862,471 Kim Cương IV
61. 857,202 Vàng II
62. 851,772 -
63. 846,933 ngọc lục bảo II
64. 845,786 Bạch Kim III
65. 838,236 -
66. 834,520 ngọc lục bảo II
67. 831,224 Đại Cao Thủ
68. 820,879 Bạc III
69. 818,185 -
70. 812,966 -
71. 812,805 Vàng IV
72. 809,808 -
73. 805,499 ngọc lục bảo III
74. 803,109 -
75. 802,918 Vàng II
76. 802,355 Bạch Kim I
77. 799,325 -
78. 794,773 Bạch Kim III
79. 793,850 Vàng I
80. 793,744 Bạch Kim III
81. 787,772 ngọc lục bảo IV
82. 787,687 ngọc lục bảo III
83. 784,214 Vàng II
84. 782,644 Bạch Kim I
85. 782,568 Vàng IV
86. 781,859 ngọc lục bảo I
87. 781,215 -
88. 776,974 Vàng IV
89. 769,929 ngọc lục bảo III
90. 769,740 Kim Cương IV
91. 769,398 ngọc lục bảo IV
92. 768,298 Sắt I
93. 762,130 Bạch Kim I
94. 759,209 Kim Cương IV
95. 757,763 -
96. 756,930 -
97. 751,743 Bạch Kim I
98. 751,511 Vàng IV
99. 749,275 ngọc lục bảo IV
100. 744,838 Bạch Kim II