Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,745,546 Đồng III
2. 1,679,235 ngọc lục bảo IV
3. 1,542,950 ngọc lục bảo IV
4. 1,478,217 -
5. 1,328,091 Bạch Kim I
6. 1,290,929 Vàng II
7. 1,278,812 -
8. 1,213,606 Bạc II
9. 1,179,737 -
10. 1,140,204 Vàng III
11. 1,138,828 -
12. 1,091,470 Kim Cương IV
13. 1,085,498 Bạch Kim IV
14. 1,031,695 Kim Cương I
15. 1,022,700 ngọc lục bảo I
16. 1,010,544 Cao Thủ
17. 1,001,341 Bạch Kim IV
18. 996,822 ngọc lục bảo IV
19. 978,008 -
20. 920,557 -
21. 912,587 ngọc lục bảo IV
22. 906,163 Kim Cương IV
23. 901,046 Bạch Kim III
24. 893,914 -
25. 890,907 Vàng IV
26. 885,506 Bạc II
27. 880,737 Vàng III
28. 880,418 -
29. 874,459 Đồng II
30. 869,598 -
31. 867,491 Sắt II
32. 866,346 Bạc IV
33. 858,168 Bạc II
34. 856,182 -
35. 853,426 -
36. 850,425 -
37. 838,717 Vàng I
38. 834,699 -
39. 823,360 Kim Cương III
40. 820,523 -
41. 812,669 Đồng IV
42. 806,503 Bạch Kim IV
43. 802,676 -
44. 792,299 -
45. 792,213 -
46. 782,857 Sắt I
47. 781,357 -
48. 779,774 Bạc IV
49. 773,571 -
50. 760,140 Bạch Kim III
51. 754,567 ngọc lục bảo III
52. 749,165 Vàng II
53. 748,928 Vàng I
54. 747,911 Kim Cương IV
55. 743,337 -
56. 735,487 ngọc lục bảo IV
57. 731,984 -
58. 731,675 Bạch Kim II
59. 729,201 Bạc III
60. 728,631 -
61. 726,810 Bạch Kim III
62. 711,838 Vàng III
63. 711,819 ngọc lục bảo IV
64. 708,798 ngọc lục bảo III
65. 707,368 Bạch Kim IV
66. 693,372 -
67. 692,782 Kim Cương III
68. 690,234 Bạc IV
69. 689,022 Bạc II
70. 688,218 Bạc III
71. 684,853 -
72. 684,153 -
73. 683,679 ngọc lục bảo IV
74. 673,793 Đại Cao Thủ
75. 668,973 Kim Cương IV
76. 667,433 Bạch Kim III
77. 659,556 ngọc lục bảo III
78. 656,888 -
79. 654,497 Đại Cao Thủ
80. 650,210 Bạch Kim I
81. 646,335 Đại Cao Thủ
82. 646,183 -
83. 638,201 Bạch Kim IV
84. 638,070 Bạch Kim IV
85. 637,057 Bạc III
86. 636,994 ngọc lục bảo III
87. 633,363 ngọc lục bảo IV
88. 633,303 Sắt I
89. 631,919 Bạc II
90. 630,950 Bạch Kim II
91. 630,855 Đồng IV
92. 630,548 -
93. 628,892 Đại Cao Thủ
94. 628,669 Đồng III
95. 624,277 Bạc II
96. 622,490 Bạch Kim II
97. 621,072 Bạc IV
98. 621,063 -
99. 619,230 -
100. 614,868 Bạch Kim III